GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NỮ U8

Organizer(s)TỨ KỲ CHESS CLUB
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorÔNG NGUYỄN HÙNG MẠNH - CN CLB
Chief ArbiterCLB
ArbiterCLB
Time control (Rapid)NGÀY 02 THÁNG 11 NĂM 2025
LocationTRƯỜNG TH VĂN TỐ - CHÍ MINH - TP HẢI PHÒNG
Number of rounds5
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/10/29
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 30.10.2025 17:26:54, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionU5, U6, U7, U8, U9, U10, G6, G7, G8, G9+10
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for team, VIE
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Top five players

GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM, NỮ U5
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Gia HưngVIEMn Tứ Kỳ00
2Nguyễn Khả HânVIE Mn Cộng Lạc00
3Nguyễn Thảo VânVIEMn Văn Tố00
4Phạm Hoàng MinhVIEMn Chí Minh00
5Phạm Nguyễn An DươngVIEMn Tái Sơn00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM U6
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Cao Anh KhôiVIETh Đông Xuyên00
2Đoàn Minh TuấnVIETh Hoàng Diệu00
3Đồng Viết Trung DũngVIETh Nguyên Giáp00
4Dương Tuấn MinhVIETh Ngọc Sơn00
5Hoàng Minh ĐứcVIETh An Thanh00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM U7
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Đặng Hải ĐăngVIETh Tứ Kỳ00
2Đỗ Hoàng SơnVIETh Tứ Kỳ00
3Hà Tuấn PhongVIETh Nghĩa An00
4Hoàng Đức ĐạtVIETh Minh Đức00
5Lê Minh HiếuVIETh Tái Sơn00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM U8
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Đồng Văn Tuấn AnhVIETh Nguyên Giáp00
2Đồng Văn Việt AnhVIETh Nguyên Giáp00
3Hoàng Anh KiệtVIETh Minh Đức00
4Hoàng Hữu HiếuVIETh Quang Khải00
5Hoàng Thanh TùngVIETh Nghĩa An00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM U9
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Đàm Nhật SơnVIETh Tứ Kỳ00
2Đồng Viết Trung HiếuVIETh Nguyên Giáp00
3Dương Hoàng AnhVIETh Văn Tố00
4Hà Hải DươngVIETh Nghĩa An00
5Hoàng Ngọc HuyVIETh Quang Khải00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NAM U10
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1An Ngọc BảoVIETh Minh Đức00
2Đào Vũ Gia BảoVIETh Quang Khải00
3Dương Thanh NgọcVIETh Ngọc Sơn00
4Hoàng Huy LâmVIETh Tái Sơn00
5Nguyễn Anh KiệtVIETh Dân Chủ00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NỮ U6
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
100
2Bùi Bảo AnVIETh Hà Kỳ00
3Nguyễn Bảo AnVIETh Chí Minh I00
4Nguyễn Khánh LinhVIETh Đông Xuyên00
5Nguyễn Ngọc HânVIETh Nghĩa An00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NỮ U7
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Bùi Nguyễn Khánh LinhVIETh An Thanh00
2Bùi Phạm Diệp AnhVIETh Hà Kỳ00
3Bùi Thảo NguyênVIETh Nghĩa An00
4Dương Ngọc Tường VyVIETh Ngọc Sơn00
5Lê Phương Bảo AnhVIETh Tái Sơn00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NỮ U8
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Bùi Quỳnh Hà ViVIETh Hà Kỳ00
2Cao Hạnh AnVIETh Đông Xuyên00
3Đoàn Thị Thu NgânVIETh Nguyên Giáp00
4Hoàng Quỳnh AnhVIETh Nghĩa An00
5Nguyễn Ngọc Bảo HânVIETh Nghĩa An00
GIẢI CÂU LẠC BỘ THÁNG 11 BẢNG NỮ U9+10
Rank after Round 0
Rk.NameFEDClub/CityPts. TB1 
1Bùi Khánh LinhVIETh Văn Tố00
2Bùi Yến NhiVIETh Đông Xuyên00
3Đoàn Minh HàVIETh Hoàng Diệu00
4Lê Phương LanVIETh Quang Khải00
5Lê Thị Ngọc Hân (Md)VIETh Minh Đức00