Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải cờ vua tuyển chọn cụm 2 Останнє оновлення30.10.2025 17:21:05, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
| Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
| 1 | | , | | | 0 | |
| 2 | | , | | | 0 | |
| 3 | | , | | | 0 | |
| 4 | | , | | | 0 | |
| 5 | | , | | | 0 | |
| 6 | | , | | | 0 | |
| 7 | | , | | | 0 | |
| 8 | | , | | | 0 | |
| 9 | | , | | | 0 | |
| 10 | | , | | | 0 | |
| 11 | | , | | | 0 | |
| 12 | | , | | | 0 | |
| 13 | | , | | | 0 | |
| 14 | | , | | | 0 | |
| 15 | | , | | | 0 | |
| 16 | | , | | | 0 | |
| 17 | | , | | | 0 | |
| 18 | | , | | | 0 | |
| 19 | | , | | | 0 | |
| 20 | | , | | | 0 | |
| 21 | | , | | | 0 | |
| 22 | | , | | | 0 | |
| 23 | | , | | | 0 | |
| 24 | | , | | | 0 | |
| 25 | | , | | | 0 | |
| 26 | | Bùi, Đức Nhật San | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 27 | | Bùi, Gia Huy | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 28 | | Bùi, Minh Đường | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 29 | | Bùi, Minh Khôi | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 30 | | Bùi, Nam Trung | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 31 | | Bùi, Nguyễn Minh Đức | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 32 | | Bùi, Quang Minh | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 33 | | Bùi, Tuấn Nam | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 34 | | Cao, Tùng Lâm | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 35 | | Cung, Hạnh Duyên | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 36 | | Đặng, Minh Khôi | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 37 | | Đào, Khôi Nguyên | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 38 | | Đào, Minh Quân | | VHU | 0 | Phường Vĩnh Hưng |
| 39 | | Đào, Phạm An Nhiên | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 40 | | Đinh, Trần Bảo Ngọc | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 41 | | Đinh, Trần Bảo Ngọc | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 42 | | Đỗ, Bảo | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 43 | | Đỗ, Bảo Anh | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 44 | | Đỗ, Hoàng Dũng | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 45 | | Đỗ, Hoàng Dũng | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 46 | | Đỗ, Phương Chi | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 47 | | Đỗ, Quốc Anh | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 48 | | Đỗ, Trung Kiên | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 49 | | Đỗ, Vũ An Huy | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 50 | | Đỗ, Vũ Thư | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 51 | | Dư, Xuân Tùng Lâm | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 52 | | Dương, Tuấn Hưng | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 53 | | Dương, Xuân Lộc | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 54 | | Giang, Nguyên Bách | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 55 | | Giáp, Quang Anh | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 56 | | Hồ, Quang Hà | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 57 | | Hoàng, Anh Khoa | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 58 | | Hoàng, Đăng Phúc | | VHU | 0 | Phường Vĩnh Hưng |
| 59 | | Hoàng, Lê Nhật Quang | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 60 | | Hoàng, Quốc Khánh | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 61 | | Hoàng, Thanh Nam | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 62 | | Khương, Khánh Chi | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 63 | | Kiều, Hữu Nguyên | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 64 | | Lã, Mạnh Tuấn | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 65 | | La, Quang Nhật | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 66 | | Lê, Anh Tú | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 67 | | Lê, Chí Kiên | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 68 | | Lê, Đình Bằng Vũ | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 69 | | Lê, Đình Phong | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 70 | | Lê, Dương Khánh Chi | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 71 | | Lê, Lâm Khải | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 72 | | Lê, Liên Hương | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 73 | | Lê, Minh Hoàng Hải | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 74 | | Lê, Minh Khang | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 75 | | Lê, Minh Khôi | | VHU | 0 | Phường Vĩnh Hưng |
| 76 | | Lê, Minh Khôi | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 77 | | Lê, Minh Sơn | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 78 | | Lê, Ngọc Minh Anh | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 79 | | Lê, Nguyễn Bảo Minh | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 80 | | Lê, Quang Hải | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 81 | | Lê, Quang Nhật | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 82 | | Lê, Văn Bảo Khang | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 83 | | Lương, Đức Phú | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 84 | | Lưu, Anh Tuấn | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 85 | | Lưu, Phúc Huy | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 86 | | Mạc, Tuệ Minh | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 87 | | Mai, Châu Quỳnh Trang | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 88 | | Mai, Quốc Tuấn Anh | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 89 | | Ngô, Bảo Châu | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 90 | | Ngô, Chí Thành | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 91 | | Ngô, Hoàng Tùng | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 92 | | Ngô, Mai Trang | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 93 | | Ngô, Mai Trang | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 94 | | Ngô, Nhật Anh | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 95 | | Nguyễn, Bảo Khang | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 96 | | Nguyễn, Đắc Cao Phong | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 97 | | Nguyễn, Đặng Tùng Lâm | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 98 | | Nguyễn, Đức Khải | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 99 | | Nguyễn, Đức Khôi | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 100 | | Nguyễn, Đức Vượng | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 101 | | Nguyễn, Dương Hoàng Yến | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 102 | | Nguyễn, Duy Khang | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 103 | | Nguyễn, Gia Bảo | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 104 | | Nguyễn, Gia Huy | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 105 | | Nguyễn, Gia Phong | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 106 | | Nguyễn, Hà Thục Linh | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 107 | | Nguyễn, Hà Tố Linh | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 108 | | Nguyễn, Hải Bình | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 109 | | Nguyễn, Hiền Tâm | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 110 | | Nguyễn, Hoài Anh | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 111 | | Nguyễn, Hoàng Ánh Dương | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 112 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 113 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 114 | | Nguyễn, Hoàng Tuấn Vũ | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 115 | | Nguyễn, Hữu Chiến | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 116 | | Nguyễn, Hữu Đức Anh | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 117 | | Nguyễn, Hữu Kiên | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 118 | | Nguyễn, Huy Công | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 119 | | Nguyễn, Khả Ngân | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 120 | | Nguyễn, Khang | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 121 | | Nguyễn, Lê Hà An | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 122 | | Nguyễn, Mai Anh | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 123 | | Nguyễn, Mạnh Tùng | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 124 | | Nguyễn, Minh An | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 125 | | Nguyễn, Minh Anh | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 126 | | Nguyễn, Minh Châu | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 127 | | Nguyễn, Minh Đức | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 128 | | Nguyễn, Minh Huy | | VHU | 0 | Phường Vĩnh Hưng |
| 129 | | Nguyễn, Minh Khuê | | TMA | 0 | Phường Tương Mai |
| 130 | | Nguyễn, Minh Phúc | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 131 | | Nguyễn, Minh Quang | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 132 | | Nguyễn, Minh Tâm | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 133 | | Nguyễn, Ngọc Diệp Chi | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 134 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 135 | | Nguyễn, Ngọc Mai | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 136 | | Nguyễn, Nhật Nam | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 137 | | Nguyễn, Phúc Lâm | | YSO | 0 | Phường Yên Sở |
| 138 | | Nguyễn, Phương Thảo | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 139 | | Nguyễn, Quang Minh | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 140 | | Nguyễn, Quốc Thái | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 141 | | Nguyễn, Sỹ Gia Bảo | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
| 142 | | Nguyễn, Thanh Sơn | | DCO | 0 | Phường Định Công |
| 143 | | Nguyễn, Thảo Phương | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 144 | | Nguyễn, Thảo Phương | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 145 | | Nguyễn, Thị Hà Phương | | TLI | 0 | Phường Thanh Liệt |
| 146 | | Nguyễn, Thùy Chi | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 147 | | Nguyễn, Trần Thùy Chi | | VTU | 0 | Phường Vĩnh Tuy |
| 148 | | Nguyễn, Tuấn Hùng | | BMA | 0 | Phường Bạch Mai |
| 149 | | Nguyễn, Tuệ Phương | | HBT | 0 | Phường Hai Bà Trưng |
| 150 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | HMA | 0 | Phường Hoàng Mai |
Показати повний список
|
|
|
|