Giải Cờ Vua TTHS Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng Bảng Nam Khối 1Posledná aktualizácia 01.11.2025 09:32:23, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Výber turnaja | Bảng Nam Khối 1, Bảng Nam Khối 2, Bảng Nam Khối 3, Bảng Nam 4, Bảng Nam Khối 5, Bảng Nữ 1,2,3, Bảng Nữ Khối 4,5 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6, 1/7, 2/1, 2/2, 2/3, 2/4, 2/5, 2/6, 2/7, 3/1, 3/2, 3/3, 3/4, 3/5, 3/6, 3/7, 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6, 4/7, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6, 5/7 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Výsledky družstiev po šachovniciach, Team-Ranking, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| Najlepší hráči | podľa bodov, podľa % |
| 5 najlepších hráčov, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Poradie po 3 kole
| Por. | č. | T | Meno | FED | Elo | Klub | Body | TB1 |
| 1 | 7 | | Nguyễn, Quang Phúc | 1/3 | 0 | 1/3 | 3 | 0 |
| 2 | 16 | | Trần, Công Minh Khang | 1/4 | 0 | 1/4 | 3 | 0 |
| 3 | 6 | | Nguyễn, Đăng Nhật | 1/4 | 0 | 1/4 | 2,5 | 0 |
| 4 | 14 | | Quang, Minh | 1/3 | 0 | 1/3 | 2,5 | 0 |
| 5 | 3 | | Hoàng, Mình Tùng | 1/7 | 0 | 1/7 | 2 | 0 |
| 6 | 17 | | Trọng, Nghĩa | 1/2 | 0 | 1/2 | 2 | 0 |
| 7 | 9 | | Nguyễn, Thế Huân | 1/7 | 0 | 1/7 | 2 | 0 |
| 8 | 15 | | Trần Bảo Sơn, | 1/5 | 0 | 1/5 | 2 | 0 |
| 9 | 11 | | Nguyễn, Trọng Nhân | 1/7 | 0 | 1/7 | 2 | 0 |
| 10 | 2 | | Đỗ, Huy Khánh | 1/6 | 0 | 1/6 | 1 | 0 |
| 11 | 4 | | Mai, Đức Gia Khiêm | 1/5 | 0 | 1/5 | 1 | 0 |
| 12 | 13 | | Phạm, Vũ Đăng Khoa | 1/6 | 0 | 1/6 | 1 | 0 |
| 13 | 1 | | Đỗ, Gia Khang | 1/1 | 0 | 1/1 | 1 | 0 |
| 14 | 10 | | Nguyễn, Trọng Hiếu | 1/1 | 0 | 1/1 | 1 | 0 |
| 15 | 12 | | Nguyễn, Văn Tuệ Minh | 1/6 | 0 | 1/6 | 1 | 0 |
| 16 | 8 | | Nguyễn, Thế Hoàng | 1/7 | 0 | 1/7 | 0 | 0 |
| 17 | 5 | | Minh, Khang | 1/2 | 0 | 1/2 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|