Search for player Hladaj

Poradie po 3 kole

Por.č.TMenoFEDEloKlubBody TB1 
17Nguyễn, Quang Phúc1/301/330
216Trần, Công Minh Khang1/401/430
36Nguyễn, Đăng Nhật1/401/42,50
414Quang, Minh1/301/32,50
53Hoàng, Mình Tùng1/701/720
617Trọng, Nghĩa1/201/220
79Nguyễn, Thế Huân1/701/720
815Trần Bảo Sơn,1/501/520
911Nguyễn, Trọng Nhân1/701/720
102Đỗ, Huy Khánh1/601/610
114Mai, Đức Gia Khiêm1/501/510
1213Phạm, Vũ Đăng Khoa1/601/610
131Đỗ, Gia Khang1/101/110
1410Nguyễn, Trọng Hiếu1/101/110
1512Nguyễn, Văn Tuệ Minh1/601/610
168Nguyễn, Thế Hoàng1/701/700
175Minh, Khang1/201/200

poznámka:
Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)