ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG THANH XUÂN LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 6 TUỔIPosledná aktualizácia 01.11.2025 04:16:41, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Výber turnaja | Cờ vua: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+1, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | , VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Poradie po 4 kole, Tabuľka po 4 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/7 , nežrebovaný |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
| 1 | | Bùi, Linh Chi | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 2 | | Bùi, Ngọc Diệp | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 3 | | Đặng, Minh Anh | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 4 | | Đinh, An Chi | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 5 | | Hoàng, Minh Anh | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 6 | | Ngỗ, Thảo Chi | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 7 | | Nguyễn, Khánh Ngọc | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 8 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Vy | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 9 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 10 | | Phạm, Nguyên An | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 11 | | Phạm, Nguyễn Tú Anh | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 12 | | Phan, Kiều Trân | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 13 | | Trịnh, Xuân Trúc | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
|
|
|
|