ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG THANH XUÂN LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 9+10 TUỔIPosledná aktualizácia 01.11.2025 04:30:26, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Výber turnaja | Cờ vua: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+1, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | , VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Poradie po 4 kole, Tabuľka po 4 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/7 , nežrebovaný |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
| 1 | | Hà, Lâm Khải | | | 0 | TH Phan Đình Giót |
| 2 | | Đinh, Vũ Khánh | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 3 | | Đỗ, Gia Khánh | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 4 | | Đỗ, Quang Minh | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 5 | | Hoàng, Đăng Khôi | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 6 | | Nguyễn, Khánh Duy | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 7 | | Nguyễn, Nghiêm Minh Trí | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 8 | | Nguyễn, Tuấn Nam | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 9 | | Nguyễn, Thành Trung | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 10 | | Nguyễn, Văn An | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 11 | | Phan, Minh Quốc Dũng | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 12 | | Phan, Trung Kiên | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 13 | | Trần, Đức Minh | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 14 | | Trần, Minh Thuận | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 15 | | Trịnh, Bảo Lâm | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
|
|
|
|