ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG THANH XUÂN LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 7+8 TUỔIPosledná aktualizácia 01.11.2025 05:08:10, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Výber turnaja | Cờ vua: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+1, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | , VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Tabuľka po 4 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4 |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
| 1 | | Cao, Chí Khiêm | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 2 | | Lê, Nguyễn Tùng Lâm | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 3 | | Nguyễn, Cao Đạt | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 4 | | Nguyễn, Đức Hải | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 5 | | Nguyễn, Hiền Anh Khoa | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 6 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Trung |
| 7 | | Nguyễn, Khắc Huy | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 8 | | Nguyễn, Thành Quân | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 9 | | Nguyễn, Thế Tùng | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 10 | | Phạm, Hoàng Đức Anh | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 11 | | Thân, Nguyễn Tùng Lam | | VIE | 0 | Th Đặng Trần Côn |
| 12 | | Trần, Bảo Hãn | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 13 | | Trần, Hoàng Khuê | | VIE | 0 | Th Nguyễn Tuân |
| 14 | | Trịnh, Gia Huy | | VIE | 0 | Th Phan Đình Giót |
| 15 | | Vũ, Đức Anh | | VIE | 0 | Th Thanh Xuân Bắc |
| 16 | | Vũ, Trường An | | VIE | 0 | Th Nhân Chính |
|
|
|
|