Giải Cờ Vua TTHS Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng Bảng Nam Khối 4

Последња измена30.10.2025 17:02:46, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi

Одабир турнираBảng Nam Khối 1, Bảng Nam Khối 2, Bảng Nam Khối 3, Bảng Nam 4, Bảng Nam Khối 5, Bảng Nữ 1,2,3, Bảng Nữ Khối 4,5
Избор параметара покажи податке о турниру, Link tournament to the tournament calendar
ЛистеЛиста по носитељству, Абецедни списак играча, Подаци о савезима, Партијама и титулама, Alphabetical list all groups, Сатница
Најбољи играчиПрема бодовима, Према проценту
Пет најбољих играча, подаци о медаљама
Претвори у Екцел и ПринтајПретвоти у Екцел (.xlsx), Претвори у ПДФ-Филе, QR-Codes
Search for player Претражи

Листа по носитељству

БрИмеФидеИДФЕДРтгКлуб / Град
1Bùi, Tuấn Khang4/604/6
2Đặng, Anh Tài4/304/3
3Đặng, Hải Đăng Nguyên4/404/4
4Đặng, Lâm Gia Phúc4/404/4
5Đào, Nhất Quang4/604/6
6Đoàn, Thiên Phúc4/404/4
7Đức, Anh4/304/3
8Dương, Anh Minh4/604/6
9Dương, Tấn Đăng Khôi4/104/1
10Hà, Minh Hiếu4/304/3
11Hoàng, Minh Khang4/704/7
12Hoàng, Nam4/304/3
13Huỳnh, Bá Phúc4/104/1
14Huỳnh, Nhật Phước Nguyên4/704/7
15Lê, Hải Quân4/204/2
16Lê, Mình Khôi4/204/2
17Lê, Minh Triết4/604/6
18Lê, Ngọc Gia Huy4/404/4
19Lê, Quang Khải Minh4/204/2
20Lê, Xuân Phước Thịnh4/604/6
21Lý, Quang Khải4/404/4
22Ngô, Quang Huy4/204/2
23Nguyễn, Đỗ Gia Bảo4/204/2
24Nguyễn, Dương Trọng Nhân4/704/7
25Nguyễn, Duy Nam4/204/2
26Nguyễn, Hoàng Quân4/204/2
27Nguyễn, Hữu Nam Phúc4/604/6
28Nguyễn, Hữu Phúc4/204/2
29Nguyễn, Hữu Phúc Khang4/104/1
30Nguyễn, Hữu Sơn Nam4/604/6
31Nguyễn, Huy Bách4/604/6
32Nguyễn, Lâm Hưng4/204/2
33Nguyễn, Lâm Nhất Anh4/504/5
34Nguyễn, Ngọc Khải Minh4/104/1
35Nguyễn, Văn Trọng4/704/7
36Nguyễn, Văn Tuệ Minh4/604/6
37Phạm, Nhật Minh4/404/4
38Phạm, Trần Ngọc Hiếu4/204/2
39Phan, Văn Thanh Hùng4/204/2
40Phúc, Nguyên4/104/1
41Thiên, Bảo4/704/7
42Thiện, Tâm4/304/3
43Tôn, Thất Gia Huy4/604/6
44Trần, Ngọc Gia Hào4/204/2
45Trần, Thành Trung4/604/6
46Trần, Văn Tùng4/504/5
47Võ, Thanh Hoàng4/704/7