Золотая осень группа А | Ban Tổ chức | МБУ ДО г. Абакана "КСШ" |
| Liên đoàn | Russia ( RUS ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Осадчук Е.А. |
| Tổng trọng tài | Сукач М.А. |
| Phó Tổng Trọng tài | Токмашов М.А. |
| Trọng tài | Кириллов П.Г. |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 15+5 |
| Địa điểm | Абакан, КСШ, Щетинкина, 22А |
| Số ván | 7 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia |
| Ngày | 2025/10/30 đến 2025/11/01 |
| Rating trung bình / Average age | 1411 / 13 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 30.10.2025 10:04:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: MALETSKIY
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm theo số hạt nhân
| Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | | Остриков Александр Максимович | 1609 | RUS | 7b1 | 6w½ | 3b1 | 4b | 2 | 2,5 | 2,5 | 3,5 |
| 2 | | Спирин Виктор Михайлович | 1525 | RUS | 8w1 | 5b1 | 4w0 | 6b | 3 | 2 | 5 | 7 |
| 3 | | Диденко Артём Павлович | 1503 | RUS | 9b0 | 10w1 | 1w0 | 12b | 9 | 1 | 3,5 | 4,5 |
| 4 | | Копиев Фёдор Никитич | 1444 | RUS | 10w1 | 9b1 | 2b1 | 1w | 1 | 3 | 3 | 4 |
| 5 | | Голиков Артём Андреевич | 1443 | RUS | 11b1 | 2w0 | 6b1 | 8w | 4 | 2 | 3,5 | 3,5 |
| 6 | | Митюшникова Мария Витальевна | 1382 | RUS | 12w1 | 1b½ | 5w0 | 2w | 6 | 1,5 | 4,5 | 5,5 |
| 7 | | Ускова Анастасия Вячеславовна | 1382 | RUS | 1w0 | 12b0 | 11w1 | 10b | 10 | 1 | 3,5 | 3,5 |
| 8 | | Филимонов Ярослав Алексеевич | 1360 | RUS | 2b0 | 11w1 | 9w1 | 5b | 5 | 2 | 3 | 3 |
| 9 | | Сорокин Михаил Васильевич | 1354 | RUS | 3w1 | 4w0 | 8b0 | 11b | 7 | 1 | 5 | 6 |
| 10 | | Лоцкий Григорий Юрьевич | 1320 | RUS | 4b0 | 3b0 | 12w1 | 7w | 8 | 1 | 4 | 5 |
| 11 | | Демидюк Степан Андреевич | 1304 | RUS | 5w0 | 8b0 | 7b0 | 9w | 12 | 0 | 4 | 5 |
| 12 | | Попова Софья Олеговна | 1301 | RUS | 6b0 | 7w1 | 10b0 | 3w | 11 | 1 | 2,5 | 3,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|