EKIPNO PRVENSTVO OŠ VELIKE GORICE 2025-26 - UČENICI

Cập nhật ngày: 28.10.2025 20:36:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahovski savez Zagrebacke zupanije

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuXếp hạng sau ván 5, Danh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (5 / 5)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. OŠ VUKOVINA (RtgØ:1150, HS1: 10 / HS2: 16,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
2Živković, Marko0CRO1459258401111451000
4Đurašin, Dominik0CRO145951251½1114,551000
5Križanić, Borna0CRO7930911911111551000
6Kos, Lovro0CRO7931588710101351000
  2. OŠ NIKOLE HRIBARA (RtgØ:1000, HS1: 7 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Šafran, Gabriel0CRO1010241000
2Ličina, Jan0CRO1½113,541000
3Lozančić, Josip0CRO10001251000
4Parać, Lukas0CRO1110341000
5Horvat, Filip0CRO111331000
  3. OŠ JURJA HABDELIĆA (RtgØ:1000, HS1: 5 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Kurtić, Josip0CRO1101341000
2Lučan, Mladen0CRO0101241000
3Pandžić, Sandi0CRO111331000
4Kompes, Andrija0CRO00021000
5Vukašinec, Dejan0CRO010131000
  4. OŠ EUGENA KUMIČIĆ (RtgØ:1000, HS1: 5 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Ciglar, R0CRO0101241000
2Škrapec, V0CRO0101241000
3Radić, L0CRO0101241000
4Malbaša, N0CRO0110241000
  5. OŠ EUGENA KVATERNIKA (RtgØ:1000, HS1: 5 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Mustafić,0CRO1100241000
2Labus,0CRO0100141000
3Ivković,0CRO1½012,541000
4Petras,0CRO1000141000
  6. OŠ NOVO ČIČE (RtgØ:1000, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Majdak, Ivan0CRO010131000
2Lučić, Vjeran0CRO1010241000
3Kosanović, Karlo0CRO000031000
4Žužić, Ivor0CRO0001141000
5Vrbičić, Matej0CRO00021000
  7. OŠ VELIKA MLAKA (RtgØ:1000, HS1: 1 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Marčinko, Ivano0CRO0000041000
2Sekula, Jan0CRO000031000
3Petrušić, Fran0CRO½0000,541000
4Peterčić, Luka0CRO101231000
5Gavran, Jakov0CRO00021000