Registration Closed - 8th October 2025
Late charges of USD50 (RM200) strictly enforrced.

Malaysian Register link: https://forms.gle/xMNAot524feyi9U39

Enquiries: qihao@malaysiachess.org / 011-62591207

Commonwealth Chess Championship 2025 - U08 Oprn @ Corus KLCC

Ban Tổ chứcMalaysian Chess Federations (MCF)
Liên đoànMalaysia ( MAS )
Trưởng Ban Tổ chứcAO/FA Najib Abdul Wahab
Tổng trọng tàiIA Amit, Sharma 5080878
Phó Tổng Trọng tàiIA Ariff, Syawal Aqmar Shahrir 5712050; IA Mok, Tze-Meng 5700329
Trọng tàiFA Wong, Qi Hao 5730821
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes with 30 seconds increment from move 1
Địa điểmCorus KLCC
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID439108
Ngày2025/11/09 đến 2025/11/16
Rating trung bình / Average age1421 / 8
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 28.10.2025 16:05:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malaysian Chess Federation

Giải/ Nội dungOpen
G08, G10, G12, G14, G16, G18
U08, U10, U12, U14, U16, U18
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiAUS, BAN, BOT, CAN, ENG, FID, IND, KEN, MAS, MDV, MRI, NZL, PAK, RSA, SCO, SGP, SRI
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
, Thống kê chung
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtQTRtQGPháiAgeNhóm
1
Azaan Mahmood10283668BAN163808U08 O
2
Prayank Gaonkar33495610IND156008U08 O
3
Muhammad Aariz Daniel Bin Mohd Shah35856700MAS153711708U08 O
4
Jyothi Nikhil Neev3284670AUS151408U08 O
5
ACMAththanayaka A M Chesandu Yuv29982235SRI150908U08 O
6
Tejas Tiwari33447110IND147908U08 O
7
Ilanchezhliyan A/L Rathakrishnan35854545MAS144711898U08 O
8
Basnayake Kevon Dulkith80837921SRI144608U08 O
9
Biraaj Sahani48786276IND143108U08 O
10
Pranit Rastogi429010608IND142108U08 O
11
Chang Yi Chen35855797MAS012078U08 O
12
Muhammad Darwish Hakimi Bin Abdul35876824MAS010627U08 O
13
Ahmed Shehran Zafar7833571PAK008U08 O
14
Bekker Jacobus534017976RSA008U08 O
15
Chad Mwaniki Dawn10853200KEN008U08 O
16
Daud Farish Ahmed16706196MDV008U08 O
17
Kingsley Ho Ye Zheng35896647MAS007U08 O
18
Koorts Lukas534012427RSA008U08 O
19
Mdaka Vuyanathi534018050RSA008U08 O
20
Mofokeng Khotso534013881RSA008U08 O
21
Rehse Nathan534004912RSA008U08 O
22
Van Der Merwe Finley534017941RSA008U08 O