Giải cờ vua phường Hai Bà Trưng năm học 2025-2026 Nam lớp 4-5|
Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2025 13:28:03, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Turnierauswahl | Bảng Nữ: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
| Links | GoogleMaps, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Parameterauswahl | Turnierdetails nicht anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | BTR, DKE, DNH, LNH, LYE, NTN, TNH, TSO, TTR, VHO |
| Übersicht für Gruppen | U10 |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
| |
|
Startrangliste
| Nr. | Name | Land | Gr | Verein/Ort |
| 1 | Nguyễn, Bùi Bảo Minh | BTR | U10 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 2 | Nguyễn, Cao Sơn | BTR | U10 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 3 | Nguyễn, Trần Hải Long | LNH | U10 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 4 | Nguyễn, Đắc Cao Phong | LNH | U10 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 5 | Nguyễn, Hải Đông | LYE | U10 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 6 | Nguyễn, Duy Bảo | LYE | U10 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 7 | Nguyễn, Trung Kiên | DNH | U10 | Trường Tiểu Học Đồng Nhân |
| 8 | Đặng, Gia Bảo | DNH | U10 | Trường Tiểu Học Đồng Nhân |
| 9 | Lê, Lâm Khải | TTR | U10 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 10 | Lưu, Trọng Nghĩa | TTR | U10 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 11 | Nguyễn, Hải Minh | NTN | U10 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 12 | Phạm, Đỗ Nhật Minh | NTN | U10 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 13 | Ngô, Bảo Nam | TSO | U10 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 14 | Lê, Tuấn Phong | TSO | U10 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 15 | Nguyễn, Đồng Bảo An | DKE | U10 | Trường Tiểu Học Đoàn Kết |
|
|
|
|