Giải cờ vua phường Hai Bà Trưng năm học 2025-2026 Nam lớp 2-3Останнє оновлення28.10.2025 13:11:21, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Вибір турніру | Bảng Nữ: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
| Вибір параметрів | Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар |
| Огляд команди | BTR, DKE, DNH, LNH, LYE, NTN, TNH, TSO, TTR, VHO |
| Огляд груп | U8 |
| Списки | Стартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад |
| Excel та Друк | Експорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes |
Стартовий список
| Ном. | Ім'я | ФЕД. | Гр | Клуб/Місто |
| 1 | Đặng, Thiên Phúc | BTR | U8 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 2 | Nguyễn, Gia Bảo | BTR | U8 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 3 | Lương, Quang Minh | LNH | U8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 4 | Nguyễn, Vỹ Quân Tùng | LNH | U8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 5 | Nguyễn, Vũ Khánh | LYE | U8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 6 | Nguyễn, Văn Tùng Lâm | LYE | U8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 7 | Đỗ, Gia Bảo | DNH | U8 | Trường Tiểu Học Đồng Nhân |
| 8 | Lê, Đình Minh | DNH | U8 | Trường Tiểu Học Đồng Nhân |
| 9 | Nguyễn, Quốc Thái | TTR | U8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 10 | La, Quang Nhật | TTR | U8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 11 | Nguyễn, An Huy | NTN | U8 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 12 | Trần, Trung Hải Nam | NTN | U8 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 13 | Bùi, Vũ Tuệ | TSO | U8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 14 | Nguyễn, Công Minh Duy | TSO | U8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 15 | Nguyễn, Quang Vinh | DKE | U8 | Trường Tiểu Học Đoàn Kết |
|
|
|
|