Giải cờ vua phường Hai Bà Trưng năm học 2025-2026 Nữ lớp 2-3|
Darrera actualització30.10.2025 05:02:38, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Selecció del torneig | Bảng Nữ: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
| Selecciona paràmetres | No se'n mostren els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | BTR, DKE, DNH, LNH, LYE, NTN, TNH, TSO, TTR, VHO |
| Overview for groups | G8 |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació final després de 6 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/6 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
| |
|
Rànquing inicial
| Núm. | Nom | FED | Gr | Club/Ciutat |
| 1 | Lê, Dương Khánh Chi | BTR | G8 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 2 | Nguyễn, Minh Huyền | LNH | G8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 3 | Nguyễn, Việt Minh Hà | LNH | G8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 4 | Vũ, Minh Anh | LYE | G8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 5 | Đỗ, Lê Huyền My | LYE | G8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 6 | Tạ, Lê Phương Thảo | TTR | G8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 7 | Nguyễn, Minh Anh | TTR | G8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 8 | Đào, Phúc Trâm Anh | NTN | G8 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 9 | Trịnh, Hà Phương | TSO | G8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 10 | Nguyễn, Bùi Bảo Châu | TSO | G8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
|
|
|
|