Giải cờ vua phường Hai Bà Trưng năm học 2025-2026 Nữ lớp 2-3|
Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2025 13:09:54, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Turnierauswahl | Bảng Nữ: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam: Lớp 1, Lớp 2-3, Lớp 4-5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
| Parameterauswahl | Turnierdetails nicht anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | BTR, DKE, DNH, LNH, LYE, NTN, TNH, TSO, TTR, VHO |
| Übersicht für Gruppen | G8 |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
| |
|
Startrangliste
| Nr. | Name | Land | Gr | Verein/Ort |
| 1 | Lê, Dương Khánh Chi | BTR | G8 | Trường Tiểu Học Bà Triệu |
| 2 | Nguyễn, Minh Huyền | LNH | G8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 3 | Nguyễn, Việt Minh Hà | LNH | G8 | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
| 4 | Vũ, Minh Anh | LYE | G8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 5 | Đỗ, Lê Huyền My | LYE | G8 | Trường Tiểu Học Lương Yên |
| 6 | Tạ, Lê Phương Thảo | TTR | G8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 7 | Nguyễn, Minh Anh | TTR | G8 | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
| 8 | Đào, Phúc Trâm Anh | NTN | G8 | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm |
| 9 | Trịnh, Hà Phương | TSO | G8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
| 10 | Nguyễn, Bùi Bảo Châu | TSO | G8 | Trường Tiểu Học Tây Sơn |
|
|
|
|