ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 9+10 TUỔIPosledná aktualizácia 29.10.2025 04:36:27, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Výber turnaja | Cờ vua: Mầm non, Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11-14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 13+14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | VIE |
| Overview for groups | g10 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 5 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/5 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Konečné poradie po 5 kolách
| Por. | č. | T | Meno | FED | Elo | Klub | Body | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 3 | | Đoàn, Thị Thái Hòa | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 5 | 0 | 13 | 5 | 2 | 2 |
| 2 | 5 | | Hoàng, Minh Châu | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 4 | 0 | 14 | 4 | 3 | 2 |
| 3 | 1 | | Bùi, Nguyễn Khánh Linh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 1 |
| 4 | 7 | | Vũ, Ngọc Khánh Chi | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 | 16,5 | 2 | 2 | 1 |
| 5 | 8 | | Vũ, Thảo Nguyên | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 | 14,5 | 2 | 2 | 1 |
| 6 | 2 | | Đào, Ngọc Bích | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 | 13 | 2 | 2 | 1 |
| 7 | 4 | | Hà, Nguyễn Bảo An | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2 | 0 | 10 | 2 | 1 | 0 |
| 8 | 6 | | Vũ, Diệu Châu | VIE | 0 | Th Xuân La | 0 | 0 | 11,5 | 0 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|