ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 7+8 TUỔIÚltima actualización29.10.2025 03:51:38, Propietario/Última carga: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selección de torneo | Cờ vua: Mầm non, Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11-14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 13+14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
| Por país | VIE |
| Por grupos | g8 |
| Listados | Listado de jugadores por ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Listado alfabético de todos los grupos |
| Clasificación Final después de 3 rondas, Emparejamientos/Resultados |
| Cuadro cruzado por clasificación final después de 3 rondas, Cuadro cruzado por ranking inicial, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Tabla de horarios |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
| Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - LỨA TUỔI MẦM NON |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Lê Đình Phong | VIE | 0 | Mầm Non Xuân Đỉnh B | 5 | 0 |
| 2 | | Lê Đình Đức Minh | VIE | 0 | Mầm Non Xuân Đỉnh A | 3,5 | 0 |
| 3 | | Trần Quang Minh | VIE | 0 | Mầm Non Xuân Đỉnh B | 3 | 0 |
| 4 | | Đường Thái Dương | VIE | 0 | Mầm Non Xuân Đỉnh A | 3 | 0 |
| 5 | | Đỗ Minh Dương | VIE | 0 | Mầm Non Xuân Đỉnh B | 3 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 6 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Nguyễn Minh Đức | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 5 | 0 |
| 2 | | Lê Minh Đức | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 4 | 0 |
| 3 | | Trần Gia Hưng | VIE | 0 | Th Xuân La | 2,5 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Gia Bách | VIE | 0 | Th Xuân La | 2,5 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Phúc Minh | VIE | 0 | Th Xuân La | 2,5 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 7+8 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Nguyễn Sơn Tùng | VIE | 0 | Th Xuân La | 4 | 1 |
| 2 | | Phạm Quang Vinh | VIE | 0 | Th Xuân La | 4 | 0 |
| 3 | | Vũ Hoàng Tùng | VIE | 0 | Th Xuân La | 3,5 | 0 |
| 4 | | Trần Tuấn Minh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Đình Khánh Lâm | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 9+10 TUỔI |
| Clasificación después de la ronda 4 |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Trần Trung Kiên | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3,5 | 0 |
| 2 | | Phạm Nguyễn Minh Trí | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 0 |
| 3 | | Ngô Anh Minh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Duy Anh | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Kế Duy | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 6 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Nguyễn Thanh Hà | VIE | 0 | Th Xuân La | 5 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Bảo Trân | VIE | 0 | Th Xuân La | 3,5 | 0 |
| 3 | | Phạm Phương Nhi | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Thanh Thủy | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Triệu Hà An | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 1 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 7+8 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Trần Tuệ Minh | VIE | 0 | Th Xuân La | 4,5 | 0 |
| 2 | | Ngô Lê Huyền Anh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3,5 | 0 |
| 3 | | Đỗ Thị Minh Châu | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 0 |
| 4 | | Quản Ngọc Tuệ Minh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0,5 |
| 5 | | Thái Gia Tuệ | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0,5 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 9+10 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Lều Hoàng Gia Linh | VIE | 0 | Th Xuân La | 4,5 | 0 |
| 2 | | Lê Diệu Thiên Hương | VIE | 0 | Th Xuân La | 3,5 | 0 |
| 3 | | Đỗ Vũ Diệp Chi | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 4 | | Đào Mai Linh | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 0 |
| 5 | | Phạm Cẩm Tú | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2,5 | 0,5 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 7+8 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Hoàng Minh Đức | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 5 | 0 |
| 2 | | Trần Quang Vinh | VIE | 0 | Th Xuân La | 4 | 0 |
| 3 | | Nguyễn Anh Minh | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 1 |
| 4 | | Bùi Đại Hiệp | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 5 | | Đinh Hữu Phúc | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 9+10 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Kiều Minh Đức | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 4 | 1 |
| 2 | | Lê Minh Phương | VIE | 0 | Th Xuân La | 4 | 0 |
| 3 | | Nguyễn Minh Đức | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 4 | | Diệp Hải Dương | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Thiện Nhân | VIE | 0 | Th Xuân La | 3 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 9+10 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Đoàn Thị Thái Hòa | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 5 | 0 |
| 2 | | Hoàng Minh Châu | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 4 | 0 |
| 3 | | Bùi Nguyễn Khánh Linh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 4 | | Vũ Ngọc Khánh Chi | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 |
| 5 | | Vũ Thảo Nguyên | VIE | 0 | Th Xuân La | 2 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 11+12 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Đặng Kát Đình Anh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Đặng Kát Gia Anh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Biện Tùng Minh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Dương Việt Dũng | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 13+14 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Đỗ Đức Dương | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Đức Minh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Đặng Kát Khang Anh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Lê Đại Phong | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 16+18 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Khổng Duy Anh | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 2 | | Hà Ngọc Lâm | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1,5 | 0 |
| 3 | | Nguyễn Bá Nam | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1 | 0,5 |
| 4 | | Nguyễn Phạm Thái Sơn | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1 | 0,5 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 11-14 TUỔI |
| Clasificación Final después de 5 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Đặng Kát An An | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 4 | 0 |
| 2 | | Dương Hà My | VIE | 0 | THCS Westlling | 3 | 0 |
| 3 | | Trịnh Trang Nhung | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Vân Trang | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Phương An | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 16+18 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Trịnh Lê Mai | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Ngọc Linh | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1,5 | 0 |
| 3 | | Hoàng Hương Trang | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1 | 1 |
| 4 | | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 6 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Vũ Gia Minh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Trọng Nghĩa | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Đặng Hồng Đăng | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Vũ Mạnh Hưng | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 11+12 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Dương Gia Bảo | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Thành Nam | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Nguyễn Bảo Phúc | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1,5 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Đức Anh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 13+14 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Nguyễn Minh Dũng | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Bảo Minh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Nguyễn Dương Hiếu | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Đỗ Hải Dương | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 16+18 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Đỗ Trí Đức | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 2,5 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Minh Thành | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1,5 | 1 |
| 3 | | Đào Quang Tuấn | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1,5 | 0 |
| 4 | | Vũ Lâm Hưng | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 0,5 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 6 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Phạm Bảo Ngọc | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Ngô Nguyệt Ánh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Đỗ Minh Giang | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| | Trần Gia Hân | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 7+8 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Bùi Bảo Anh | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Trần Ngọc Hà | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Phạm Lã Ngọc Hân | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Hoàng Trúc Lâm | VIE | 0 | Th Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 11-14 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Dương Lê Trang | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | 0 |
| 2 | | Vũ Hoàng Yến | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 3 | | Đoàn Ngọc Minh | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 4 | | Nguyễn Anh Thư | VIE | 0 | Thcs Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
| ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 16+18 TUỔI |
| Clasificación Final después de 3 rondas |
| Rk. | | Nombre | FED | Elo | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
| 1 | | Bùi Mai Chi | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 2 | 0 |
| 2 | | Nguyễn Khánh Linh | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 1 | 0 |
| 3 | | Đỗ Minh Thúy | VIE | 0 | Thpt Xuân Đỉnh | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|