ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 13+14 TUỔIPosledná aktualizácia 29.10.2025 03:44:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Výber turnaja | Cờ vua: Mầm non, Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11-14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 13+14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | VIE |
| Overview for groups | u14 |
| Výstupy | Zoznam hráčov podľa ratingu, Zoznam hráčov podľa abecedy, Alphabetical list all groups |
| Konečné poradie po 3 kolách, Žrebovanie / výsledky |
| Konečná tabuľka po 3 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel, Štatistika federácií, partií a titulov, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Žrebovanie / výsledky
| 1. kolo |
| š. | č. | Klub | T | White | Výsledok | T | Black | Klub | č. |
| 1 | 1 | Thcs Xuân Đỉnh | | Đỗ, Hải Dương | 0 - 1 | | Nguyễn, Minh Dũng | Thcs Xuân Đỉnh | 4 | |
| 2 | 2 | Thcs Xuân Đỉnh | | Nguyễn, Bảo Minh | 1 - 0 | | Nguyễn, Dương Hiếu | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | |
| 2. kolo |
| š. | č. | Klub | T | White | Výsledok | T | Black | Klub | č. |
| 1 | 4 | Thcs Xuân Đỉnh | | Nguyễn, Minh Dũng | 1 - 0 | | Nguyễn, Dương Hiếu | Thcs Xuân Đỉnh | 3 | |
| 2 | 1 | Thcs Xuân Đỉnh | | Đỗ, Hải Dương | 0 - 1 | | Nguyễn, Bảo Minh | Thcs Xuân Đỉnh | 2 | |
| 3. kolo |
| š. | č. | Klub | T | White | Výsledok | T | Black | Klub | č. |
| 1 | 2 | Thcs Xuân Đỉnh | | Nguyễn, Bảo Minh | 0 - 1 | | Nguyễn, Minh Dũng | Thcs Xuân Đỉnh | 4 | |
| 2 | 3 | Thcs Xuân Đỉnh | | Nguyễn, Dương Hiếu | 1 - 0 | | Đỗ, Hải Dương | Thcs Xuân Đỉnh | 1 | |
|
|
|
|