Giải nội bộ Hoa Phượng đỏ - Tháng 11

Τελευταία ενημέρωση29.10.2025 15:50:54, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Επιλογή παραμέτρων προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά
Επισκόπηση ομίλωνU06, U07, U08, U09, U10, U11, UOP
ΛίστεςΑρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Χρονοδιάγραμμα
Excel και ΕκτύπωσηΕξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes
Search for player Αναζήτηση

Αρχική Κατάταξη

Α/ΑΌνομαFIDE IDΧΩΡφύλοΤυπ.Ομ.
1Bùi Đình Gia HưngVIE2020U06
2Nguyễn Thái SơnVIE2020U06
3Phạm Minh HiếuVIE2020U06
4Bùi Trâm AnhVIEw2019U06
5Đỗ An KhánhVIE2019U06
6Đỗ Hoàng Hải MinhVIE2019U06
7Đoàn Thảo LinhVIEw2019U06
8Hoàng Tùng LâmVIE2019U06
9Lương Đức TríVIE2019U06
10Nguyễn Hoàng BáchVIE2019U06
11Nguyễn Huy TùngVIE2019U06
12Vũ Hữu ThànhVIE2019U06
13Đặng Trương Đức TrọngVIE2018U07
14Ngô Hà PhongVIE2018U07
15Nguyễn Bình NguyênVIE2018U07
16Nguyễn Bùi Nam DươngVIE2018U07
17Nguyễn Đức DuyVIE2018U07
18Nguyễn Ngọc Tuệ AnhVIEw2019U07
19Nguyễn Nhật NamVIE2018U07
20Phạm Bảo PhongVIE2018U07
21Phan Quỳnh AnhVIEw2018U07
22Trần Khôi NguyênVIE2018U07
23Vũ Hà Kim NgânVIEw2018U07
24Vũ Hoàng Hải PhongVIE2018U07
25Bùi Anh QuânVIE2017U08
26Bùi Ngọc LinhVIEw2017U08
27Đặng Hồng PhátVIE2017U08
28Đào Mạnh HùngVIE2017U08
29Hoàng Gia PhongVIE2017U08
30Lê Minh KhôiVIE2017U08
31Lương Nhật Bảo HoàngVIE2017U08
32Nguyễn Minh ThảoVIEw2017U08
33Trịnh Bảo NamVIE2017U08
34Vũ Trần Bảo MinhVIE2017U08
35Bùi Tùng LâmVIE2016U09
36Đỗ Gia HânVIEw2017U09
37Đỗ Thị Thanh ThảoVIEw2016U09
38Đoàn Phúc LâmVIE2016U09
39Ngô Nam ThànhVIE2016U09
40Nguyễn Khánh AnVIEw2016U09
41Nguyễn Thành ĐạtVIE2016U09
42Nguyễn Thục QuyênVIEw2016U09
43Nguyễn Trúc VyVIEw2016U09
44Phạm Gia BảoVIE2016U09
45Tạ Minh ĐứcVIE2016U09
46Trần Thảo NgânVIEw2016U09
47Trịnh Đức NamVIE2016U09
48Trịnh Hải HàVIEw2016U09
49Trịnh Hải NgọcVIEw2016U09
50Vũ Hoàng Thục NghiVIEw2016U09
51Bùi Anh KiệtVIE2015U10
52Đàm Mộc TiênVIEw2017U10
53Lương Bảo HânVIEw2015U10
54Nguyễn Anh KhôiVIE2015U10
55Nguyễn Bảo AnhVIEw2015U10
56Nguyễn Đăng KhánhVIE2015U10
57Nguyễn Gia KhánhVIE2015U10
58Nguyễn Gia MinhVIE2015U10
59Phạm Đăng QuangVIE2015U10
60Bùi Hoàng MinhVIE2014U11
61Đào Bá ViệtVIE2014U11
62Trần Phương ĐôngVIE2014U11
63Trương Đức PhúVIE2014U11
64Đàm Nguyễn Trang AnhVIEw2015UOP
65Đặng Hữu VinhVIE2015UOP
66Đỗ Hoàng ThưVIEw2014UOP
67Lê Hùng AnhVIE2014UOP
68Lê Hùng MạnhVIE2018UOP
69Lê Quang HuyVIE2012UOP
70Nguyễn Hoàng Bảo TrâmVIEw2012UOP
71Nguyễn Quỳnh AnhVIEw2013UOP
72Nguyễn Tiến MinhVIE2014UOP
73Phạm Hải PhongVIE2015UOP
74Trần Minh QuangVIE2016UOP
75Trần Thành ĐứcVIE2013UOP
76Vũ Tiến ĐạtVIE2013UOP