19th Asian Schools Blitz Chess Championships 2025 - G17 |
Cập nhật ngày: 29.10.2025 11:12:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Asian Chess federation
| Group Selection | Standard, Rapid, Blitz |
| Giải/ Nội dung | B07, B09, B11, B13, B15, B17 G07, G09, G11, G13, G15, G17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | AUS, CHN, FID, INA, IND, KAZ, KGZ, KOR, MAS, MGL, MYA, NZL, SGP, TPE, UZB, VIE |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | WFM | Satanovskaia, Evgeniia | 34212507 | FID | 2064 |
| 2 | | WIM | Enkhrii, Enkh-Amgalan | 4907272 | MGL | 2050 |
| 3 | | WFM | Emujin, Enkh-Amgalan | 4908023 | MGL | 1973 |
| 4 | | WFM | Zhunusbekova, Aimonchok | 13810251 | KGZ | 1917 |
| 5 | | WCM | Naransolongo, Zorigoo | 4907906 | MGL | 1897 |
| 6 | | | Miftakhova, Azalia | 24249840 | FID | 1894 |
| 7 | | WCM | Mansurova, Mumtozbegim | 14215780 | UZB | 1862 |
| 8 | | | Oyumaa, Myagmardorj | 4906721 | MGL | 1835 |
| 9 | | WCM | Unurzul, Davaakhuu | 4903218 | MGL | 1830 |
| 10 | | | Yusupova, Adel | 55604838 | FID | 1801 |
| 11 | | WFM | Orazalina, Nursulu | 13723979 | KAZ | 1796 |
| 12 | | | Naranzaya, Zorigoo | 4908430 | MGL | 1785 |
| 13 | | | Tugstuguldur, Erdenebat | 4918924 | MGL | 1781 |
| 14 | | | Maral, Altankhuyag | 4908015 | MGL | 1667 |
| 15 | | | Azjargal, Enkhjargal | 4906616 | MGL | 1636 |
| 16 | | | Mongoljin, Davaadorj | 4919076 | MGL | 1576 |
| 17 | | | Sodtuya, Odgerel | 4905458 | MGL | 1543 |
| 18 | | | Mohd. Fadly, Maarya Aimy | 35826304 | MAS | 1522 |
| 19 | | | Mohd Faris, Ibroh Nawwaarah | 35801115 | MAS | 1515 |
| 20 | | | Yeoh, Leighton | 35860456 | MAS | 1514 |
| 21 | | | Abdullayeva, Rusalina | 13791575 | KAZ | 1458 |
| 22 | | AIM | Enkhkhaliun, Zoljargal | 4926935 | MGL | 1446 |
|
|
|
|