ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 7+8 TUỔILast update 29.10.2025 05:11:24, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ vua: Mầm non, Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11-14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 13+14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | VIE |
| Overview for groups | g8 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Alphabetical list all groups
| No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Club/City | Name |
| 1 | | Biện, Tùng Minh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 2 | | Bùi, Bảo Anh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 3 | | Bùi, Mai Chi | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 4 | | Bùi, Nguyễn Khánh Linh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 5 | | Bùi, Đại Hiệp | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 6 | | Đặng, Hồng Đăng | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nam 6 tuổi |
| 7 | | Đặng, Kát Đình Anh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 8 | | Đặng, Kát Gia Anh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 9 | | Đặng, Kát Khang Anh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 10 | | Đặng, Kát An An | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 11-14 tuổi |
| 11 | | Đào, Mai Anh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 12 | | Đào, Mai Linh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 13 | | Đào, Ngọc Bích | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 14 | | Đào, Quang Tuấn | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 15 | | Diệp, Hải Dương | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 16 | | Đinh, Hữu Phúc | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 17 | | Đinh, Bảo Ngọc | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 7+8 tuổi |
| 18 | | Đỗ, Thị Minh Châu | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 7+8 tuổi |
| 19 | | Đỗ, Thùy Dương | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 20 | | Đỗ, Vũ Diệp Chi | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 21 | | Đỗ, Đức Dương | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 22 | | Đỗ, Minh Dương | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh B | Cờ vua: Mầm non |
| 23 | | Đỗ, Minh Thái | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 6 tuổi |
| 24 | | Đỗ, Đình Quang | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 25 | | Đỗ, Đức Anh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 26 | | Đỗ, Hải Dương | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 27 | | Đỗ, Trí Đức | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 28 | | Đỗ, Minh Giang | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nữ 6 tuổi |
| 29 | | Đỗ, Minh Thúy | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 30 | | Đoàn, Ngọc Minh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 13+14 tuổi |
| 31 | | Đoàn, Thị Thái Hòa | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 32 | | Dương, Việt Dũng | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 33 | | Dương, Hà My | | 0 | VIE | THCS Westlling | Nữ 11-14 tuổi |
| 34 | | Dương, Lê Trang | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 13+14 tuổi |
| 35 | | Dương, Gia Bảo | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 36 | | Đường, Thái Dương | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh A | Cờ vua: Mầm non |
| 37 | | Hà, Ngọc Lâm | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 38 | | Hà, Nguyễn Bảo An | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 39 | | Hoàng, Minh Châu | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 40 | | Hoàng, Trúc Lâm | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 41 | | Hoàng, Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 42 | | Hoàng, Hương Trang | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 43 | | Hoàng, Phúc Anh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 44 | | Hoàng, Nguyễn Hải Đăng | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 45 | | Khổng, Duy Anh | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 46 | | Kiều, Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 47 | | Lê, Đức Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 48 | | Lê, Minh Phương | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 49 | | Lê, Diệu Thiên Hương | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 50 | | Lê, Ngọc Bảo Trang | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 51 | | Lê, Nhật Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 52 | | Lê, Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 6 tuổi |
| 53 | | Lê, Thế Minh Ngọc | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 54 | | Lê, Đình Đức Minh | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh A | Cờ vua: Mầm non |
| 55 | | Lê, Đình Phong | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh B | Cờ vua: Mầm non |
| 56 | | Lê, Đại Phong | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 57 | | Lều, Hoàng Gia Linh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 58 | | Ngô, Lê Huyền Anh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 59 | | Ngô, Anh Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 60 | | Ngô, Hữu Trường An | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 61 | | Ngô, Nguyệt Ánh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nữ 6 tuổi |
| 62 | | Nguyễn, Minh Thành | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 63 | | Nguyễn, Anh Thư | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 13+14 tuổi |
| 64 | | Nguyễn, Khánh Linh | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 65 | | Nguyễn, Anh Minh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 66 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 67 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Phương | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 68 | | Nguyễn, Ngọc Linh | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 69 | | Nguyễn, Trọng Nghĩa | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nam 6 tuổi |
| 70 | | Nguyễn, Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 71 | | Nguyễn, Quang Anh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 72 | | Nguyễn, Thiện Nhân | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 73 | | Nguyễn, Bảo Phúc | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 74 | | Nguyễn, Đức Anh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 75 | | Nguyễn, Thành Nam | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 11+12 |
| 76 | | Nguyễn, Bảo Minh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 77 | | Nguyễn, Dương Hiếu | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 78 | | Nguyễn, Minh Dũng | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 79 | | Nguyễn, Duy Anh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 80 | | Nguyễn, Kế Duy | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 81 | | Nguyễn, Đức Minh | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nam 13+14 |
| 82 | | Nguyễn, Nam Đăng | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Tảo B | Cờ vua: Mầm non |
| 83 | | Nguyễn, Đăng Nhật | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 6 tuổi |
| 84 | | Nguyễn, Gia Bách | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 6 tuổi |
| 85 | | Nguyễn, Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 6 tuổi |
| 86 | | Nguyễn, Phú Lâm | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 6 tuổi |
| 87 | | Nguyễn, Phúc Minh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 6 tuổi |
| 88 | | Nguyễn, Đình Khánh Lâm | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 89 | | Nguyễn, Sơn Tùng | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 90 | | Nguyễn, Quỳnh Anh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 7+8 tuổi |
| 91 | | Nguyễn, Bảo Trân | | 0 | VIE | Th Xuân La | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 92 | | Nguyễn, Thanh Hà | | 0 | VIE | Th Xuân La | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 93 | | Nguyễn, Thanh Thủy | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 94 | | Nguyễn, Triệu Hà An | | 0 | VIE | Th Xuân La | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 95 | | Nguyễn, Trúc Linh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 96 | | Nguyễn, Bá Nam | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 97 | | Nguyễn, Phạm Thái Sơn | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 98 | | Nguyễn, Phương An | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 11-14 tuổi |
| 99 | | Nguyễn, Vân Trang | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 11-14 tuổi |
| 100 | | Phạm, Cẩm Tú | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 101 | | Phạm, Nguyễn Lan Hương | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 9+10 tuổi |
| 102 | | Phạm, Phương Nhi | | 0 | VIE | Th Xuân La | Cờ vua: Nữ 6 tuổi |
| 103 | | Phạm, Quang Vinh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 104 | | Phạm, Nguyễn Minh Trí | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 9+10 tuổi |
| 105 | | Phạm, Lã Ngọc Hân | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 106 | | Phạm, Bảo Ngọc | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nữ 6 tuổi |
| 107 | | Quản, Ngọc Tuệ Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 108 | | Tào, Hải Đăng | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 109 | | Thái, Gia Tuệ | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 110 | | Trần, Gia Hân | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 111 | | Trần, Tuệ Minh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 7+8 tuổi |
| 112 | | Trần, Thị Quỳnh Chi | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 113 | | Trần, Trung Kiên | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 9+10 tuổi |
| 114 | | Trần, Quang Minh | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh B | Cờ vua: Mầm non |
| 115 | | Trần, Tuấn Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 116 | | Trần, Gia Hưng | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 6 tuổi |
| 117 | | Trần, Gia Hân | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nữ 6 tuổi |
| 118 | | Trần, Ngọc Hà | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nữ 7+8 tuổi |
| 119 | | Trần, Quang Vinh | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 120 | | Trịnh, Lê Mai | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nữ 16-18 tuổi |
| 121 | | Trịnh, Ngọc Minh Đức | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Nam 7+8 tuổi |
| 122 | | Trịnh, Trang Nhung | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 11-14 tuổi |
| 123 | | Vũ, Hoàng Tùng | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nam 7+8 tuổi |
| 124 | | Vũ, Đức Anh | | 0 | VIE | Mầm Non Xuân Đỉnh A | Cờ vua: Mầm non |
| 125 | | Vũ, Gia Minh | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nam 6 tuổi |
| 126 | | Vũ, Mạnh Hưng | | 0 | VIE | Th Xuân Đỉnh | Cờ tướng: Nam 6 tuổi |
| 127 | | Vũ, Hoàng Yến | | 0 | VIE | Thcs Xuân Đỉnh | Nữ 13+14 tuổi |
| 128 | | Vũ, Lâm Hưng | | 0 | VIE | Thpt Xuân Đỉnh | Nam 16+18 |
| 129 | | Vũ, Diệu Châu | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 130 | | Vũ, Ngọc Khánh Chi | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
| 131 | | Vũ, Thảo Nguyên | | 0 | VIE | Th Xuân La | Nữ 9+10 tuổi |
|
|
|
|