| 
			
				| 
    
     
     
 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG XUÂN ĐỈNH LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 11+12 TUỔIاخر تحديث29.10.2025 05:10:06, منشئ/آخر رفع: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam 
| اختيار بطولة | Cờ vua: Mầm non, Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18 Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11-14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
 Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12, Nam 13+14, Nam 16+18
 Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 13+14 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
 |  | معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar |  | Overview for team | VIE |  | Overview for groups | u12 |  | قوائم | قائمة اللاعبين للبداية, قائمة اللاعبين ابجديا, Alphabetical list all groups |  |  | الترتيب النهائي بعد 3  جولات, الازواج/النتيجة |  |  | جدول الترتيب النهائي بعد 3  جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية, إحصائيات, الجدول الزمني للعب |  |  | اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics |  | أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes | الازواج/النتيجة
| 1. الجولة |  | رقعة | رقم | نادي/مدينة |  | White | نتيجة |  | Black | نادي/مدينة | رقم | 
|---|
 | 1 | 1 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Biện, Tùng Minh | 0 - 1 |  | Đặng, Kát Gia Anh | Thcs Xuân Đỉnh | 4 |  |   | 2 | 2 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Dương, Việt Dũng | 0 - 1 |  | Đặng, Kát Đình Anh | Thcs Xuân Đỉnh | 3 |  |  | 2. الجولة |  | رقعة | رقم | نادي/مدينة |  | White | نتيجة |  | Black | نادي/مدينة | رقم | 
|---|
 | 1 | 4 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Đặng, Kát Gia Anh | 0 - 1 |  | Đặng, Kát Đình Anh | Thcs Xuân Đỉnh | 3 |  |   | 2 | 1 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Biện, Tùng Minh | 1 - 0 |  | Dương, Việt Dũng | Thcs Xuân Đỉnh | 2 |  |  | 3. الجولة |  | رقعة | رقم | نادي/مدينة |  | White | نتيجة |  | Black | نادي/مدينة | رقم | 
|---|
 | 1 | 2 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Dương, Việt Dũng | 0 - 1 |  | Đặng, Kát Gia Anh | Thcs Xuân Đỉnh | 4 |  |   | 2 | 3 | Thcs Xuân Đỉnh |  | Đặng, Kát Đình Anh | 1 - 0 |  | Biện, Tùng Minh | Thcs Xuân Đỉnh | 1 |  |  |  |  |  |