2025 Batang Pinoy Rapid Chess Championship 17AC Girls Cập nhật ngày: 27.10.2025 09:57:03, Người tạo: Robert Suelo Jr,Tải lên sau cùng: odilonbadilles
| Giải/ Nội dung | BPSCC-12AC Boys, BPSCC-13AC Boys, BPSCC-14AC Boys, BPSCC-15AC Boys, BPSCC-16AC Boys, BPSCC-17AC Boys, BPSCC-12AC Girls, BPSCC-13AC Girls, BPSCC-14AC Girls, BPSCC-15AC Girls, BPSCC-16AC Girls, BPSCC-17AC Girls, BPRCC-12AC Boys, BPRCC-13AC Boys BPRCC-14AC Boys, BPRCC-15AC Boys, BPRCC-16AC Boys, BPRCC-12AC Girls, BPRCC-13AC Girls, BPRCC-14AC Girls, BPRCC-15AC Girls, BPRCC-16AC Girls, BPRCC-17AC Girls, BPRCC-17AC Boys, BPBCC-12AC Boys, BPBCC-13AC Boys, BPBCC-14AC Boys, BPBCC-15AC Boys BPBCC-16AC Boys, BPBCC-17AC Boys, BPBCC-12AC Girls, BPBCC-13AC Girls, BPBCC-14AC Girls, BPBCC-15AC Girls, BPBCC-16AC Girls, BPBCC-17AC Girls |
| Liên kết | Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Lịch thi đấu
| Ván | Ngày | Giờ |
| 1 | 2025/10/25 | 08:00 am |
| 2 | 2025/10/25 | 10:15 am |
| 3 | 2025/10/25 | 1:15pm |
| 4 | 2025/10/25 | 03:30 pm |
| 5 | 2025/10/25 | 03:30 pm |
| 6 | 2025/10/25 | 03:30 pm |
| 7 | 2025/10/25 | 03:30 pm |
| 8 | 2025/10/25 | 03:30 pm |
|
|
|
|