Liga Escolar de Ajedrez "Paul Morphy" Sub 10 |
Cập nhật ngày: 25.10.2025 21:41:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: clubmapachess@gmail.com
| Giải/ Nội dung | SUB 8, SUB 10, Sub 12 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/4 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng sau ván 4
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) (Forfeited games count) Hệ số phụ 2: Play-off points
|
|
|
|