ADIYAMAN 29 EKİM CUMHURİYET BAYRAMI TURNUVASI 2012-2015 DOĞUMLU SPORCULAR (10 YAŞ ÜZERİ) Cập nhật ngày: 27.10.2025 22:02:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Adıyaman TCF
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả5. Ván ngày 2025/10/26 lúc 12.30
| Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
| 1 | 1 | | KUŞKAYA, ADAR | 1300 | 4 | 1 - 0 | 3½ | | DENİZ, ÖMER | 1192 | 4 |
| 2 | 9 | | EMEK, AHMET BABÜR | 1104 | 3 | 0 - 1 | 3 | | TALİ, EDİZ EREN | 1225 | 2 |
| 3 | 5 | | YEŞİLYURT, CAN ASRIN | 1156 | 3 | 1 - 0 | 3 | | KAMER, RÜZGAR HASAN | 1082 | 10 |
| 4 | 21 | | DURMUŞ, ÇAĞAN TOPRAK | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | MUTLU, ÇAĞAN | 1121 | 6 |
| 5 | 11 | | TOLMAZ, MELİH | 1076 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | KAYMAZ, ADAR | 1048 | 12 |
| 6 | 3 | | KARAKUŞ, IRMAK | 1219 | 2½ | 1 - 0 | 2 | | ATAŞ, AYŞE GİZEM | 1016 | 14 |
| 7 | 15 | | BÜYÜKTAŞ, ARİN | 1008 | 2 | 0 - 1 | 2 | | KIZIL, AYŞEGÜL | 1109 | 8 |
| 8 | 13 | | YILMAZ, GÖKMEN ASAF | 1039 | 2 | 0 - 1 | 2 | | DOGRU, ABDURRAHMAN | 0 | 20 |
| 9 | 7 | | ÇATAN, ÖMER | 1116 | 2 | 0 - 1 | 1 | | FIRAT, YUSUF ADAR | 1001 | 16 |
| 10 | 18 | | DEMİRKAN, ERVA NUR | 0 | ½ | 0 - 1 | 1 | | GÜLAÇTI, YUNUS | 0 | 22 |
| 11 | 17 | | APAK, NEVŞİN DENİZ | 0 | ½ | 0 - 1 | 1 | | KARAKUŞ, EMİNE | 0 | 23 |
| 12 | 19 | | DİCLE, YİĞİT EYÜP | 0 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 13 | 24 | | MUTLU, MEHMET YAĞIZ | 0 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 14 | 25 | | SOLMAZ, ERDEM | 0 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|