NRCL JUNIORS U20 RAPID TOURNAMENT Cập nhật ngày: 25.10.2025 16:16:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả2. Ván
| Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
| 1 | 1 | | BANDA, AISHER | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | MTAMBO, CHANCY | 0 | 17 |
| 2 | 18 | | MUKAWA, TAKONDWA | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | BANDA, FRANCIS | 0 | 2 |
| 3 | 7 | | CHALIRA, SHALOM | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | NYIRENDA, SANNY | 0 | 21 |
| 4 | 20 | | NYIRENDA, BRIGHT | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | HARAWA, MWENECHO | 0 | 10 |
| 5 | 11 | | JERALD, IBRAHIM | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | WILSON, WYCLIF | 0 | 25 |
| 6 | 24 | | SENDEZA, JAMES | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | KONDOWE, DANIEL | 0 | 15 |
| 7 | 3 | | BANDA, HAWARD | 0 | 0 | 1 - 0 | ½ | | BANDA, NAOMI | 0 | 4 |
| 8 | 16 | | MAWIYO, PRECIOUS | 0 | ½ | 0 - 1 | 0 | | BUSHIRI, FORTUNE | 0 | 6 |
| 9 | 5 | | BANDAWE, YAMIKANI | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | NKHACHANI, SINTENJIWE | 0 | 19 |
| 10 | 14 | | KAUNDA, DEBOLA | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | CHILAMBO, EMMATHEL | 0 | 8 |
| 11 | 9 | | CHINYAMA, NATHAN | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | SANGA, LUSAYO | 0 | 23 |
| 12 | 22 | | NYIRENDA, TAMRON | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | KACHERE, CYLUS | 0 | 12 |
| 13 | 26 | | ZAMUKA, ZINHLE | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | KADAMMANJA, PRAISE | 0 | 13 |
|
|
|
|