Torneo de Ajedrez Rapido Categoria ABIERTA | Ban Tổ chức | MIguel Martinez Gil |
| Liên đoàn | Mexico ( MEX ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | AN Oswaldo Silva García |
| Tổng trọng tài | AN Oswaldo Silva García |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 15 min + 5 seg de incremento |
| Địa điểm | Navojoa, Sonora |
| Số ván | 5 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia |
| Ngày | 2025/10/25 |
| Rating trung bình / Average age | 1638 / 31 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 26.10.2025 01:58:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Alfonso Cruz
| Giải/ Nội dung | Abierta, Aficionados, Secundaria, Prim Mayor |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | LĐ | Rtg | RtQG | Age |
| 1 | | Olmeda Rodriguez, Marcial Eduardo | MEX | 2069 | 2069 | 29 |
| 2 | | Jaramillo Macao, Christian | ECU | 1860 | 0 | 25 |
| 3 | | Martinez Corral, Ramon | MEX | 1822 | 1822 | 70 |
| 4 | | Vazquez, Palomares Orlando | MEX | 1756 | 1756 | 70 |
| 5 | | Felix, Gamez Rosario | MEX | 1742 | 1742 | 55 |
| 6 | | Ramirez, Alcazar Jesus Armando | MEX | 1721 | 1721 | 31 |
| 7 | | Mendivil, Elias Jorge Alberto | MEX | 1709 | 1709 | 48 |
| 8 | | Mendoza, Salazar Luis Ramiro | MEX | 1702 | 1702 | 23 |
| 9 | | Ochoa, Ruiz Alex Antonio | MEX | 1696 | 1696 | 26 |
| 10 | | Oldendorff, Garcia Isaac Dario | MEX | 1694 | 1694 | 21 |
| 11 | | Trejo, Ochoa Marco Alessio | MEX | 1688 | 1688 | 42 |
| 12 | | Pasos, Corral Jose Juan | MEX | 1678 | 1678 | 34 |
| 13 | | Ruiz, Leyva Roberto Alexis | MEX | 1659 | 1659 | 13 |
| 14 | | Salinas, Zamora Jesus Antonio | MEX | 1656 | 1656 | 20 |
| 15 | | Rivera, Perez Julian Manuel | MEX | 1639 | 1639 | 19 |
| 16 | | Mendivil, Raygoza Mario Alfredo | MEX | 1637 | 1637 | 24 |
| 17 | | Rodriguez, Hernandez Martha Isela | MEX | 1633 | 1633 | 20 |
| 18 | | Arreola, Sialiqui Miguel Adrian | MEX | 1594 | 1594 | 16 |
| 19 | | Sanchez, Marquez Enrique | MEX | 1593 | 1593 | 17 |
| 20 | | Pasos, Corral Saul | MEX | 1400 | 1400 | 28 |
| 21 | | Genovez Mendoza, Gerardo Alejandro | MEX | 0 | 0 | 27 |
| 22 | | Rochin Martinez, Carlos Omar | MEX | 0 | 0 | 31 |
| 23 | | Salazar Acosta, Rolando | MEX | 0 | 0 | 26 |
| 24 | | Valenzuela Lopez, Rodolfo | MEX | 0 | 0 | 26 |
| 25 | | Vega Lagarda, Carlos | MEX | 0 | 0 | 40 |
|
|
|
|