საკვალიფიკაციო ტურნირი III თანრიგზე (ბათუმი) Cập nhật ngày: 26.10.2025 12:03:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian Chess Clubs
| Giải/ Nội dung | V თანრიგი, IV თანრიგი, III თანრიგი |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | ბალაძე, დაჩი | | GEO | 0 |
| 2 | | ბერიძე, მათე | | GEO | 0 |
| 3 | | ბერიძე, სოფო | | GEO | 0 |
| 4 | | ბორისენკო, ლუკა | | GEO | 0 |
| 5 | | ბულკა, ვიტალი | | GEO | 0 |
| 6 | | ევდოკიმოვ, იური | | GEO | 0 |
| 7 | | თებიძე, ბაჩუკი | | GEO | 0 |
| 8 | | თებიძე, თეკლა | | GEO | 0 |
| 9 | | კარგუჟინოვ, ალან | | GEO | 0 |
| 10 | | კახიძე, ლაშა | | GEO | 0 |
| 11 | | კახიძე, სანდრო | | GEO | 0 |
| 12 | | მალანია, ამირანი | | GEO | 0 |
| 13 | | მარტინოვ, არტემი | | GEO | 0 |
| 14 | | ნაკაშიძე, ნინი | | GEO | 0 |
| 15 | | სოლდატენკო, ტიმოფი | | GEO | 0 |
| 16 | | სოსელია, ევა | | GEO | 0 |
| 17 | | შაინიძე, ლაშა | | GEO | 0 |
| 18 | | შაქარძე, რატი | | GEO | 0 |
| 19 | | ჩოხარაძე, გიორგი | | GEO | 0 |
| 20 | | ცინცაძე, თევდორე | | GEO | 0 |
|
|
|
|