Válido al ELO FIDE Rapido – Miércoles 26 de Noviembre a las 19.30hs Torneo Suizo a 6 rondas. –10 min. + 3 seg. de agregado por jugada. Inscripción: Socios: $ 2000; No Socios: $3000 Informes: 11-6048-6072 Es requisito tener abonado el Canon FADA 2025.
TORRE BLANCA - 2° IRT Rapido Noviembre | Ban Tổ chức | Circulo de Ajedrez Torre Blanca |
| Liên đoàn | Argentina ( ARG ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | AI OI Leandro Plotinsky |
| Tổng trọng tài | AR Franco Lopez Maffia |
| Thời gian kiểm tra (Blitz) | 10 min. + 3 seg. de incremento por jugada |
| Địa điểm | Sanchez de Bustamante 587 |
| Số ván | 6 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/11/26 |
| Rating trung bình / Average age | 1723 / 26 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 27.11.2025 02:12:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Leandro Plotinsky-www.ventajedrez.com
| Giải/ Nội dung | IRT FIN DE SEMANA, Blitz Viernes 21, IRT Blitz Lunes, I IRT Blitz, I IRT Rapido, II IRT Blitz, II IRT Rapido, ABIERTO SUB 1800, Viernes 7, Viernes 14, Viernes 21, Viernes 28 Sábado 1 , Sábado 8, Sábado 15, Sábado 22, Sábado 29, Dominguito sub 8, Dominguito sub 10-12, Sub 2000, Dominguito sub 14-16-18, Sub 1700, Abierto |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | FM | Ambrogi, Agustin | 170933 | ARG | 2307 |
| 2 | | | Axarlian, Carlos | 115266 | ARG | 2084 |
| 3 | | | Kimura, David | 20027923 | ARG | 1964 |
| 4 | | | Ramos, Gabriel | 122440 | ARG | 1948 |
| 5 | | | Morasso, Javier | 109185 | ARG | 1943 |
| 6 | | | Moro Saidon, Gonzalo | 140082 | ARG | 1912 |
| 7 | | | Heberlein, Lucas | 191795 | ARG | 1910 |
| 8 | | | Ledesma, Federico | 20017766 | ARG | 1802 |
| 9 | | | Jasper, Nicolas | 197386 | ARG | 1769 |
| 10 | | | Gonzalez Damico, Francisco | 20003196 | ARG | 1737 |
| 11 | | | Laglaive, Leonardo | 20037996 | ARG | 1721 |
| 12 | | | Alfieri, Lautaro | 178764 | ARG | 1695 |
| 13 | | | Isaac, Cristian | 198226 | ARG | 1633 |
| 14 | | | Katic, Matias | 20005563 | ARG | 1628 |
| 15 | | | Kane, Ariel | 20053797 | ARG | 1544 |
| 16 | | | Stolarz, Gaston | 136395 | ARG | 1544 |
| 17 | | | Valente, Benicio | 20072120 | ARG | 1508 |
| 18 | | | Cordova, Maite | 20027443 | ARG | 1506 |
| 19 | | | Pignuoli, Blas | 20049579 | ARG | 1499 |
| 20 | | | Cohenca, Daniel | 20067607 | ARG | 1450 |
| 21 | | | Leichner, Leonel | | ARG | 0 |
| 22 | | | Rodriguez Mauro, Mateo | 20072252 | ARG | 0 |
|
|
|
|