Năvodari Open x Rompetrol | Turneul Open (premii 13400 lei) Cập nhật ngày: 25.11.2025 13:21:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 61)
| Giải/ Nội dung | Turneul Open, Turneul U12, Turneul U10, Turneul U8 |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | IM | David, Alexandru-Vasile | 1223453 | ROU | 2392 |
| 2 | FM | Maximov, Oleg | 4176960 | ROU | 2195 |
| 3 | FM | Buzbuchi, Ionut | 4602498 | ROU | 2035 |
| 4 | | Kutnik, Alexandru-Francisc | 1202430 | ROU | 2006 |
| 5 | | Zaim, Marian | 1204114 | ROU | 1953 |
| 6 | FM | Spulber, Cicirone | 1200569 | ROU | 1895 |
| 7 | | Panainte, Andreea-Bianca | 1225561 | ROU | 1874 |
| 8 | | Linca, Ionel | 1206311 | ROU | 1809 |
| 9 | | Dragomir, Sorin | 1251414 | ROU | 1766 |
| 10 | | Timpau, Vasile | 1231502 | ROU | 1725 |
| 11 | | Cherepynskyi, Kyrylo | 34175040 | UKR | 1621 |
| 12 | | Cherepynskyi, Danylo | 34175059 | UKR | 1559 |
| 13 | | Moraru, Stefan-Robert | 42201233 | ROU | 1558 |
| 14 | | Dospin, Nicola-Diana | 42214874 | ROU | 1554 |
| 15 | | Radu, Matei-Ionut | 42238528 | ROU | 1495 |
| 16 | | Alexe, Eric-Andrei | 42217857 | ROU | 1486 |
| 17 | | Boulos, Robin | 42219574 | ROU | 1455 |
| 18 | | Bordeianu, Stefan | 1245422 | ROU | 1619 |
|
|
|
|