KUSF CENTRAL LADIES LEG 1

Cập nhật ngày: 26.10.2025 10:44:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Giải/ Nội dunggents, ladies
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2 
1KEMU * 2344334443033,5
2KIRINYAGA * 332324442530
3MUST21 * 32243342327,5
4DEKUT111 * 33333332324
5EMBU0221 * 324242023,5
6CHUKA0½211 * 231617
7KARATINA110122 * 23231217
8MURANG'A121102 * 4231117,5
9SEKU00½1110 * 810
10THARAKA0011½22 * 2511,5
11KUKIT000101112 * 37,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)