19th Asian Schools Rapid Chess Championships 2025 - G13

Ban Tổ chứcMongolian Chess Federation
Liên đoànMongolia ( MGL )
Tổng trọng tàiIA Pahlevanzadeh, Mehrdad (12504270)
Phó Tổng Trọng tàiIA Altan-Och, Genden 4900278; IA Meteleno, Yevgeniy 13703382
Trọng tàiIA Lkhagva, Jambaldoo 4900057; FA Gan-Erdene, Sukh ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Rapid)10 minutes for game with 5 seconds increment from move 1
Địa điểmUlaanbaatar, Mongolia
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID446259
Ngày2025/10/25
Rating trung bình / Average age1556 / 12
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 29.10.2025 03:46:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Asian Chess federation

Group SelectionStandard, Rapid, Blitz
Giải/ Nội dungB07, B09, B11, B13, B15, B17
G07, G09, G11, G13, G15, G17
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiAUS, CHN, FID, INA, IND, KAZ, KGZ, KOR, MAS, MGL, MYA, NZL, SGP, TPE, UZB, VIE
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
WFMBuyankhishig, Batpelden4923537MGL2117
2
Mamakova, Aknur13764322KAZ1923
3
WCMGaer, Sofiya Ig55651569FID1799
4
Mongoljingoo, Adiyadorj4926269MGL1766
5
Urangoo, Myadagval4926250MGL1753
6
Enkhjin, Otgonbayar4910605MGL1732
7
Egshiglen, Bayasgalan4919840MGL1703
8
Enkhnamuun, Batkhishigt4920740MGL1695
9
Xikmatkhonova, Mokhinur14218704UZB1675
10
WCMEnkhzaya, Zagas-Erdene4924193MGL1673
11
WCMTursunalieva, Nurelina13817329KGZ1666
12
Myagmar, Tselmeg4919939MGL1661
13
Dulguun, Bayarbileg4921801MGL1660
14
Anu, Bayart-Uchral4908880MGL1653
15
Moldagali, Akerke13761781KAZ1646
16
WCMEnkhriikhen, Nyamdorj4921089MGL1644
17
AIMTripurambika, V25168800IND1632
18
Yerzhan, Bibissara13740407KAZ1624
19
Munkhjin, Otgonbayar4910613MGL1606
20
Gegeenee, Enkhmunkh4921488MGL1589
21
Shabanova, Mariya55686311FID1583
22
Amin-Erdene, Tsengel4919580MGL1577
23
Dolgormaa, Lkhavgasuren4925866MGL1576
24
Lyia, Marysil Silveira25111019IND1553
25
Zorigoo, Uyanga4919963MGL1533
26
Sangkaran, Ashreeya Rao35833025MAS1509
27
Namsraibadam, Otgontumur4924690MGL1486
28
Dashnyam, Myankhai4926021MGL1473
29
Gerel, Purevdorj4927303MGL1456
30
Michid, Amar-Ulziit4923642MGL1455
31
Norolkhoi, Batnaran4926145MGL1430
32
Yang, Hayeon13225316KOR1429
33
AFMNik Ahmad Farouqi, Nik Aimee Camilla35847891MAS1419
34
Anurad, Enkhtulga4926528MGL0
35
Badamgarav, Bat-Ulzii4927079MGL0
36
Bolor-Erdene, Sarantuya4930886MGL0
37
Elpitya, Swetta35895306MAS0
38
Enkhlen, Sanchir4932536MGL0
39
Enkhzaya, Bat-Ulzii4932900MGL0
40
Gegeelen, Sambuu-Yondon4925645MGL0
41
Khulan, Bayarsaikhan4931602MGL0
42
Muhd Amirul Izzat, Aisya Azzahra35893524MAS0
43
Nomintsetseg, Batbayar4929624MGL0
44
Oyunlkham, Batbaatar4925491MGL0
45
Suldnomin, Batnasan4933087MGL0
46
Tamir, Tumenbayar4932544MGL0
47
Tien, Chieh-Yin16305850TPE0
48
Tseenetei, Baatarsukh4930614MGL0