Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

An internal tournament organized by the Strathmore Chess Club open to all.

Defending champions: Ryan Kioko and James Ochieng

Date: Friday 17th October
Time: 3pm-5pm
Venue: Student Centre 2nd floor

SCC- Knightmares 4th Edition

Cập nhật ngày: 24.10.2025 17:08:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5ĐiểmHạng HS1 
1Kabbis Roby1745KEN 16w1 14b1 22w1 2b1 25b15116,5
2Njoroge Kelvin1653KEN 17b1 19w1 21b1 1w0 9b14218
3Nyairo Mark1636KEN 18w- -0 -0 -0 -00280
4Matei Veronicah1561KEN 19b0 30b1 16w1 17b1 22w03615,5
5Kioko Ryan1552KEN 20w1 22b0 17w0 26b1 -021613
6Leon Chamadwa0KEN 21b0 17w0 -0 -0 -00267
7Abraham Onyango0KEN 22w0 20b1 19w0 28b1 14w13814
8Adan Siba0KEN 23b0 27w0 24b0 29w1 16w012310
9Aduda Gerald0KEN 24w1 25b0 26w1 19b1 2w03913,5
10Cole Agwa0KEN 25b- -0 -0 -0 -00290
11Cole Warutere0KEN 26w0 24b1 30w0 22b0 28w012111,5
12Cyprian Njuguna kamau0KEN 27b1 21w0 28b1 25w0 17b021415
13Elvis Wafuke0KEN 28w1 26b1 25w0 30b0 19w021713
14Isaac Mwangi Njuguna0KEN 29b1 1w0 27b1 21w0 7b021515
15Ivan Momanyi Chweya0KEN 30w0 28b- -0 -0 -00273
16Julien Ngalo0KEN 1b0 29w1 4b0 24w½ 8b12,51311,5
17Kariuki Jesse0KEN 2w0 6b1 5b1 4w0 12w131013
18Kipkosgei0KEN 3b- -0 -0 -0 -00300
19Kiragu Mark Murungu0KEN 4w1 2b0 7b1 9w0 13b13715
20Neema Kariuki0KEN 5b0 7w0 29b1 27w1 24b131210
21Nzivo Jones0KEN 6w1 12b1 2w0 14b1 30w14512,5
22Odhiambo Peter0KEN 7b1 5w1 1b0 11w1 4b14414,5
23Paul Maloba0KEN 8w1 -0 -0 -0 -01255
24Prodige Tsamani0KEN 9b0 11w0 8w1 16b½ 20w01,52010,5
25Righa Reynold Mwaghania0KEN 10w+ 9w1 13b1 12b1 1w04316
26Rowlands Chirchir0KEN 11b1 13w0 9b0 5w0 27b012210,5
27Ryan Kiplagat Kimutai0KEN 12w0 8b1 14w0 20b0 26w12199
28Robe Mike0KEN 13b0 15w+ 12w0 7w0 11b121810
29Simon Ndeithi Gathogo0KEN 14w0 16b0 20w0 8b0 -11249,5
30Wayne Abok Adipo0KEN 15b1 4w0 11b1 13w1 21b031111,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)