Giải cờ vua trường tiểu học Vinschool Smart City Khối 2-Nữ Cập nhật ngày: 23.10.2025 18:37:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
| Giải/ Nội dung | Khối 1_Nam, Khối 2_Nam, Khối 3_Nam, Khối 4_Nam, Khối 5_Nam, PHHS_Nam, Khối 1_Nữ, Khối 2_Nữ, Khối 3_Nữ, Khối 4_Nữ, Khối 5_Nữ, PHHS_Nữ |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Danh sách các nhóm xếp theo vần
| Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Tên |
| 1 | | Ahn, Jun Min Đăng | | 0 | VIE | 1a7 | Khối 1_Nam |
| 2 | | Bố, Đức Duy | | 0 | VIE | 2b2 | PHHS_Nam |
| 3 | | Bố, Đức Minh | | 0 | VIE | 4a3 | PHHS_Nam |
| 4 | | Bố, Hoàng Quân | | 0 | VIE | 2a2 | PHHS_Nam |
| 5 | | Bố, Lê Hồng Anh | | 0 | VIE | 3a3 | PHHS_Nam |
| 6 | | Bố, Minh Nhật | | 0 | VIE | 3b4 | PHHS_Nam |
| 7 | | Bố, Ngọc Sơn | | 0 | VIE | 5b2 | PHHS_Nam |
| 8 | | Bố, Nguyễn Thành Long | | 0 | VIE | 4b1 | PHHS_Nam |
| 9 | | Bố, Phạm Nhật Anh | | 0 | VIE | 3a6 | PHHS_Nam |
| 10 | | Bố, Trần Văn Sơn | | 0 | VIE | 3a1 | PHHS_Nam |
| 11 | | Bùi, Chí Thành | | 0 | VIE | 4a1 | Khối 4_Nam |
| 12 | | Bùi, Lê Bình Minh | | 0 | VIE | 4a3 | Khối 4_Nam |
| 13 | | Bùi, Nguyên Đức | | 0 | VIE | 3b2 | Khối 3_Nam |
| 14 | | Cao, Ngọc Bách | | 0 | VIE | 3b3 | Khối 3_Nam |
| 15 | | Cao, Ngọc Khoa | | 0 | VIE | 3b3 | Khối 3_Nam |
| 16 | | Cao, Ngọc Tuấn | | 0 | VIE | 3b3 | PHHS_Nam |
| 17 | | Chu, Thiên Nắng | | 0 | VIE | 2b1 | Khối 2_Nữ |
| 18 | | Chu, Bá Minh Trí | | 0 | VIE | 5a4 | Khối 5_Nam |
| 19 | | Chu, Duy Hoàng Bách | | 0 | VIE | 2a5 | Khối 2_Nam |
| 20 | | Chu, Mạnh Hoàng Quân | | 0 | VIE | 2a2 | Khối 2_Nam |
| 21 | | Chu, Minh Ngọc Diệp | | 0 | VIE | 4a5 | Khối 4_Nữ |
| 22 | | Đặng, Ngọc Linh | | 0 | VIE | 3b1 | PHHS_Nữ |
| 23 | | Đào, Nam Hải | | 0 | VIE | 4a5 | Khối 4_Nam |
| 24 | | Đào, Nhật An | | 0 | VIE | 4a5 | Khối 4_Nam |
| 25 | | Đinh, Đức Ngọc Sơn | | 0 | VIE | 5b2 | Khối 5_Nam |
| 26 | | Đinh, Tường Vy | | 0 | VIE | 2a4 | Khối 2_Nữ |
| 27 | | Đinh, Văn Hải | | 0 | VIE | 1a2 | PHHS_Nam |
| 28 | | Đinh, Hải Phong | | 0 | VIE | 1a2 | Khối 1_Nam |
| 29 | | Đinh, Thái Hoàng Long | | 0 | VIE | 1a2 | Khối 1_Nam |
| 30 | | Đinh, Hoàng Nguyên | | 0 | VIE | 3a1 | Khối 3_Nam |
| 31 | | Đinh, Ánh Phượng | | 0 | VIE | 4a7 | PHHS_Nữ |
| 32 | | Đinh, Bảo Nhi | | 0 | VIE | 5b1 | Khối 5_Nữ |
| 33 | | Đinh, Minh Khuê | | 0 | VIE | 4a1 | Khối 4_Nữ |
| 34 | | Đỗ, Phúc Tuệ Minh | | 0 | VIE | 4a5 | Khối 4_Nữ |
| 35 | | Đỗ, Phương Nhi | | 0 | VIE | 3a3 | Khối 3_Nữ |
| 36 | | Đỗ, An Nhiên | | 0 | VIE | 5a7 | Khối 5_Nữ |
| 37 | | Đỗ, Minh Quân | | 0 | VIE | 3a5 | Khối 3_Nam |
| 38 | | Đỗ, Hoàng Bách | | 0 | VIE | 1a3 | Khối 1_Nam |
| 39 | | Đỗ, Minh Khang | | 0 | VIE | 1b3 | Khối 1_Nam |
| 40 | | Đỗ, Sơn Hải | | 0 | VIE | 2a9 | Khối 2_Nam |
| 41 | | Đỗ, Thái Sơn | | 0 | VIE | 4a2 | Khối 4_Nam |
| 42 | | Đoàn, Minh Thư | | 0 | VIE | 4a2 | Khối 4_Nữ |
| 43 | | Dương, Minh Huy | | 0 | VIE | 5a3 | Khối 5_Nam |
| 44 | | Dương, Vũ Bảo Ngọc | | 0 | VIE | 1a7 | Khối 1_Nữ |
| 45 | | Gia, Bách | | 0 | VIE | 5a5 | Khối 5_Nam |
| 46 | | Hà, Vũ An Nhi | | 0 | VIE | 2b3 | Khối 2_Nữ |
| 47 | | Hoàng, Văn Minh Hiếu | | 0 | VIE | 5b1 | Khối 5_Nam |
| 48 | | Hoàng, Xuân Phúc | | 0 | VIE | 4a8 | Khối 4_Nam |
| 49 | | Hoàng, Thị Hải Duyên | | 0 | VIE | 3a1 | PHHS_Nữ |
| 50 | | Jang, Eun Woo | | 0 | VIE | 4b2 | Khối 4_Nam |
| 51 | | Kiều, Chí Kiên | | 0 | VIE | 3b1 | Khối 3_Nam |
| 52 | | Lê, Hùng Anh | | 0 | VIE | 3a3 | Khối 3_Nam |
| 53 | | Lê, Minh Khôi | | 0 | VIE | 3b2 | Khối 3_Nam |
| 54 | | Lê, Minh Quân | | 0 | VIE | 3b4 | Khối 3_Nam |
| 55 | | Lê, Vũ Hoàng Phúc | | 0 | VIE | 3a4 | Khối 3_Nam |
| 56 | | Lê, Minh Khôi | | 0 | VIE | 2a5 | Khối 2_Nam |
| 57 | | Lê, Minh Khôi | | 0 | VIE | 2a7 | Khối 2_Nam |
| 58 | | Lê, Nhật Bảo Khôi | | 0 | VIE | 2a2 | Khối 2_Nam |
| 59 | | Lê, Nhật Minh | | 0 | VIE | 2b1 | Khối 2_Nam |
| 60 | | Lê, Trọng Thiên Minh | | 0 | VIE | 2b3 | Khối 2_Nam |
| 61 | | Lê, Minh Nhật | | 0 | VIE | 4a6 | Khối 4_Nam |
| 62 | | Lê, Anh Quân | | 0 | VIE | 5a3 | Khối 5_Nam |
| 63 | | Lê, Quang Vinh | | 0 | VIE | 5a2 | Khối 5_Nam |
| 64 | | Lê, Thanh Trúc | | 0 | VIE | 1b3 | Khối 1_Nữ |
| 65 | | Lê, Bảo Ngọc | | 0 | VIE | 5a1 | Khối 5_Nữ |
| 66 | | Lê, Hoàng Linh An | | 0 | VIE | 5b1 | Khối 5_Nữ |
| 67 | | Lê, Minh Nhật | | 0 | VIE | 5a7 | Khối 5_Nữ |
| 68 | | Lê, Ngọc Bảo Hân | | 0 | VIE | 5a1 | Khối 5_Nữ |
| 69 | | Lê, Nguyễn Bảo Châu | | 0 | VIE | 5a2 | Khối 5_Nữ |
| 70 | | Lê, Minh Trung | | 0 | VIE | 1B2 | Khối 1_Nam |
| 71 | | Lê, Hồng Anh | | 0 | VIE | 4a1 | Khối 4_Nữ |
| 72 | | Lê, Nguyễn Ngọc Diệp | | 0 | VIE | 4b1 | Khối 4_Nữ |
| 73 | | Lê, Thùy Dương | | 0 | VIE | 4a3 | Khối 4_Nữ |
| 74 | | Lê, Trâm Anh | | 0 | VIE | 4a8 | Khối 4_Nữ |
| 75 | | Lê, Diễm Minh Ngọc | | 0 | VIE | 3b2 | Khối 3_Nữ |
| 76 | | Lê, Khánh Vy | | 0 | VIE | 3a5 | Khối 3_Nữ |
| 77 | | Lê, Ngọc Minh Châu | | 0 | VIE | 3b2 | Khối 3_Nữ |
| 78 | | Lê, Thị Yến Nhi | | 0 | VIE | 3b1 | Khối 3_Nữ |
| 79 | | Lương, Khang Minh | | 0 | VIE | 4b3 | Khối 4_Nam |
| 80 | | Lưu, Phúc Nguyên | | 0 | VIE | 4a4 | Khối 4_Nam |
| 81 | | Lưu, Trúc Linh | | 0 | VIE | 1a1 | Khối 1_Nữ |
| 82 | | Lưu, Phạm Linh San | | 0 | VIE | 3a3 | Khối 3_Nữ |
| 83 | | Mai, Thế Hải | | 0 | VIE | 1a1 | PHHS_Nam |
| 84 | | Mai, Đăng Khoa | | 0 | VIE | 1a1 | Khối 1_Nam |
| 85 | | Mẹ, Đinh Thị Thu Quỳnh | | 0 | VIE | 3a3 | PHHS_Nữ |
| 86 | | Mẹ, Hoàng Vũ | | 0 | VIE | 2a1 | PHHS_Nữ |
| 87 | | Mẹ, Phạm Nhật Anh | | 0 | VIE | 3a6 | PHHS_Nữ |
| 88 | | Nghiêm, Thị Hồng Ánh | | 0 | VIE | 3a5 | PHHS_Nữ |
| 89 | | Ngô, Quỳnh Anh | | 0 | VIE | 3b1 | Khối 3_Nữ |
| 90 | | Ngô, Việt Linh | | 0 | VIE | 2a9 | Khối 2_Nam |
| 91 | | Ngô, Quý Nam | | 0 | VIE | 4a3 | Khối 4_Nam |
| 92 | | Ngô, Quý Hào | | 0 | VIE | 5a7 | Khối 5_Nam |
| 93 | | Nguyễn, Đình Khôi Nguyên | | 0 | VIE | 5b1 | Khối 5_Nam |
| 94 | | Nguyễn, Đức Anh | | 0 | VIE | 5b1 | Khối 5_Nam |
| 95 | | Nguyễn, Đức Hà | | 0 | VIE | 5a7 | Khối 5_Nam |
| 96 | | Nguyễn, Đức Minh Quân | | 0 | VIE | 5a2 | Khối 5_Nam |
| 97 | | Nguyễn, Đức Thuận | | 0 | VIE | 5a1 | Khối 5_Nam |
| 98 | | Nguyễn, Hoàng Anh | | 0 | VIE | 5a4 | Khối 5_Nam |
| 99 | | Nguyễn, Phạm Hải An | | 0 | VIE | 5a7 | Khối 5_Nam |
| 100 | | Nguyễn, Phú Nam | | 0 | VIE | 5b2 | Khối 5_Nam |
| 101 | | Nguyễn, Quang Hiếu | | 0 | VIE | 5a4 | Khối 5_Nam |
| 102 | | Nguyễn, Quang Minh | | 0 | VIE | 5a2 | Khối 5_Nam |
| 103 | | Nguyễn, Trọng Nhật Nam | | 0 | VIE | 5a5 | Khối 5_Nam |
| 104 | | Nguyễn, Tuấn Đạt | | 0 | VIE | 5a1 | Khối 5_Nam |
| 105 | | Nguyễn, Vũ Đăng Minh | | 0 | VIE | 5a8 | Khối 5_Nam |
| 106 | | Nguyễn, Duy Anh | | 0 | VIE | 4a7 | Khối 4_Nam |
| 107 | | Nguyễn, Nhật Huy | | 0 | VIE | 4a7 | Khối 4_Nam |
| 108 | | Nguyễn, Phúc Thiên Minh | | 0 | VIE | 4b1 | Khối 4_Nam |
| 109 | | Nguyễn, Quý Hùng Anh | | 0 | VIE | 4b1 | Khối 4_Nam |
| 110 | | Nguyễn, Thế Tiến Thành | | 0 | VIE | 4b2 | Khối 4_Nam |
| 111 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | 0 | VIE | 4a1 | Khối 4_Nam |
| 112 | | Nguyễn, Trọng Hoàng | | 0 | VIE | 4a6 | Khối 4_Nam |
| 113 | | Nguyễn, Trường Giang | | 0 | VIE | 4a4 | Khối 4_Nam |
| 114 | | Nguyễn, Danh Trọng | | 0 | VIE | 2a8 | PHHS_Nam |
| 115 | | Nguyễn, Duy Anh | | 0 | VIE | 3b2 | PHHS_Nam |
| 116 | | Nguyễn, Long Biên | | 0 | VIE | 3b1 | PHHS_Nam |
| 117 | | Nguyễn, Quốc Uy | | 0 | VIE | 2b1 | PHHS_Nam |
| 118 | | Nguyễn, Tiến Mạnh | | 0 | VIE | 3a5 | PHHS_Nam |
| 119 | | Nguyễn, Văn Trà | | 0 | VIE | 1a4 | PHHS_Nam |
| 120 | | Nguyễn, Hà Phương | | 0 | VIE | 1a7 | Khối 1_Nữ |
| 121 | | Nguyễn, Minh Anh | | 0 | VIE | 1b4 | Khối 1_Nữ |
| 122 | | Nguyễn, Minh Khôi | | 0 | VIE | 1a4 | Khối 1_Nữ |
| 123 | | Nguyễn, Ngọc Minh Khuê | | 0 | VIE | 1a5 | Khối 1_Nữ |
| 124 | | Nguyễn, Nhật Ánh | | 0 | VIE | 1a6 | Khối 1_Nữ |
| 125 | | Nguyễn, Tâm An | | 0 | VIE | 1a7 | Khối 1_Nữ |
| 126 | | Nguyễn, Bích Tâm | | 0 | VIE | 2b3 | Khối 2_Nữ |
| 127 | | Nguyễn, Khánh Linh | | 0 | VIE | 2b1 | Khối 2_Nữ |
| 128 | | Nguyễn, Minh An | | 0 | VIE | 2a5 | Khối 2_Nữ |
| 129 | | Nguyễn, Minh Phương | | 0 | VIE | 2a5 | Khối 2_Nữ |
| 130 | | Nguyễn, Tú Minh | | 0 | VIE | 2b1 | Khối 2_Nữ |
| 131 | | Nguyễn, Bách Đạt | | 0 | VIE | 2b2 | Khối 2_Nam |
| 132 | | Nguyễn, Đinh Đức Duy | | 0 | VIE | 2b2 | Khối 2_Nam |
| 133 | | Nguyễn, Đức Thiện Long | | 0 | VIE | 2b4 | Khối 2_Nam |
| 134 | | Nguyễn, Gia Phú | | 0 | VIE | 2a8 | Khối 2_Nam |
| 135 | | Nguyễn, Gia Thái Dương | | 0 | VIE | 2a4 | Khối 2_Nam |
| 136 | | Nguyễn, Hoàng Vũ | | 0 | VIE | 2a1 | Khối 2_Nam |
| 137 | | Nguyễn, Lê Minh | | 0 | VIE | 2a8 | Khối 2_Nam |
| 138 | | Nguyễn, Minh Hoàng | | 0 | VIE | 2a5 | Khối 2_Nam |
| 139 | | Nguyễn, Minh Long | | 0 | VIE | 2b2 | Khối 2_Nam |
| 140 | | Nguyễn, Minh Tuấn | | 0 | VIE | 2b4 | Khối 2_Nam |
| 141 | | Nguyễn, Ngọc Thiên Phú | | 0 | VIE | 2a8 | Khối 2_Nam |
| 142 | | Nguyễn, Thạc Phúc Hưng | | 0 | VIE | 2b1 | Khối 2_Nam |
| 143 | | Nguyễn, Xuân Minh Triết | | 0 | VIE | 2b4 | Khối 2_Nam |
| 144 | | Nguyễn, Bảo Long | | 0 | VIE | 1b4 | Khối 1_Nam |
| 145 | | Nguyễn, Đức Vinh | | 0 | VIE | 1b3 | Khối 1_Nam |
| 146 | | Nguyễn, Gia Khoa | | 0 | VIE | 1a8 | Khối 1_Nam |
| 147 | | Nguyễn, Khoa Việt | | 0 | VIE | 1a5 | Khối 1_Nam |
| 148 | | Nguyễn, Minh Phúc | | 0 | VIE | 1a4 | Khối 1_Nam |
| 149 | | Nguyễn, Minh Phúc | | 0 | VIE | 1a1 | Khối 1_Nam |
| 150 | | Nguyễn, Nam Phong | | 0 | VIE | 1b3 | Khối 1_Nam |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|