Giải cờ vua trường tiểu học Vinschool Smart City Khối 1-Nam Cập nhật ngày: 23.10.2025 19:36:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
Giải/ Nội dung | Khối 1_Nam, Khối 2_Nam, Khối 3_Nam, Khối 4_Nam, Khối 5_Nam, PHHS_Nam, Khối 1_Nữ, Khối 2_Nữ, Khối 3_Nữ, Khối 4_Nữ, Khối 5_Nữ, PHHS_Nữ |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Ahn, Jun Min Đăng | | VIE | 0 | 1a7 |
2 | | Đinh, Hải Phong | | VIE | 0 | 1a2 |
3 | | Đinh, Thái Hoàng Long | | VIE | 0 | 1a2 |
4 | | Đỗ, Hoàng Bách | | VIE | 0 | 1a3 |
5 | | Đỗ, Minh Khang | | VIE | 0 | 1b3 |
6 | | Mai, Đăng Khoa | | VIE | 0 | 1a1 |
7 | | Nguyễn, Bảo Long | | VIE | 0 | 1b4 |
8 | | Nguyễn, Đức Vinh | | VIE | 0 | 1b3 |
9 | | Nguyễn, Gia Khoa | | VIE | 0 | 1a8 |
10 | | Nguyễn, Khoa Việt | | VIE | 0 | 1a5 |
11 | | Nguyễn, Minh Phúc | | VIE | 0 | 1a4 |
12 | | Nguyễn, Minh Phúc | | VIE | 0 | 1a1 |
13 | | Nguyễn, Nam Phong | | VIE | 0 | 1b3 |
14 | | Nguyễn, Thành Đạt | | VIE | 0 | 1a8 |
15 | | Nguyễn, Trường Giang | | VIE | 0 | 1a7 |
16 | | Phạm, Anh Quân | | VIE | 0 | 1b1 |
17 | | Phạm, Công Vũ | | VIE | 0 | 1a6 |
18 | | Phạm, Nhật Minh | | VIE | 0 | 1a5 |
19 | | Phạm, Thiên Ân | | VIE | 0 | 1a1 |
20 | | Trần, Đăng Quang | | VIE | 0 | 1b4 |
21 | | Trần, Đức Tuấn | | VIE | 0 | 1a2 |
22 | | Trần, Phúc An | | VIE | 0 | 1a3 |
23 | | Trần, Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | 1a4 |
24 | | Trần, Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | 1a4 |
25 | | Trương, Quân Bảo | | VIE | 0 | 1a6 |
26 | | Trương, Quang Minh | | VIE | 0 | 1a7 |
27 | | Võ, Phi Long | | VIE | 0 | 1a3 |
28 | | Vũ, Minh Quân | | VIE | 0 | 1b1 |
29 | | Vũ, Thanh Tùng | | VIE | 0 | 1a6 |
30 | | Lê, Minh Trung | | VIE | 0 | 1B2 |
31 | | Vũ, Hiểu Minh | | VIE | 0 | 1B2 |
|
|
|
|