| 
			
				| 
    
     
     
 GIẢI CỜ VUA XÃ VĨNH XƯƠNG MỞ RỘNG LẦN I - 2025 Τελευταία ενημέρωση31.10.2025 06:48:54, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Co Vua Quan Doi 
| Επιλογή τουρνουά | DS TONG VDV |  | Επιλογή παραμέτρων | προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά |  | Επισκόπηση για την ομάδα | ATA, BMD, CDO, DTH, HKT, KGH, LXU, NDU, NQD, NSS, QTH, TNH, TNT, VXU, XTU |  | Λίστες | Αρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα |  | Οι καλύτεροι παίκτες ανά σκακιέρα | σύμφωνα με τους βαθμούς, σύμφωνα με το ποσοστό επιτυχίας |  | Excel και Εκτύπωση | Εξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes | Αρχική Κατάταξη
| Α/Α | Όνομα | φύλο | Τυπ. | Ομ. | Σύλλογος | 
|---|
 | 1 | Bùi Công, Nghị |  |  | U13 | DNTN Kim Gia Huy |  | 2 | Bùi lê Gia, Phú |  |  | U13 | CLB Châu Đốc |  | 3 | Bùi Thanh, Huy |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 4 | Bùi Trương Giang, Khánh |  |  | U9 | CLB Xuân Tuấn |  | 5 | Bùi Trương Vân, Khánh |  |  | G9 | CLB Xuân Tuấn |  | 6 | Danh Thị Phương, Anh | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 7 | Dương Thanh, Trường |  |  | OPEN | THPT Nguyễn Sinh Sắc |  | 8 | Dương Thị Ý, Thương | w |  | G13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 9 | Đoàn Chí, Minh |  |  | U9 | DNTN Kim Gia Huy |  | 10 | Đoàn Phạm Huỳnh, Anh | w |  | G9 | TH A Tân An |  | 11 | Đoàn Tuệ, Nhi | w |  | G11 | DNTN Kim Gia Huy |  | 12 | Đoàn Thanh, Duy |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 13 | Đỗ võ lê, Huỳnh | w |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 14 | Đỗ võ lê, Khiêm |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 15 | Hà Hoàng, Tân |  |  | OPEN | THPT Nguyễn sinh Sắc |  | 16 | Hoàng Arthur Đăng, Khoa |  |  | U9 | CLB Châu Đốc |  | 17 | Hồ Tấn, Phát |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 18 | Hồ Thị Trúc, Thắm | w |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 19 | Hồng Hải, Đăng |  |  | U9 | CLB Châu Đốc |  | 20 | Huỳnh Gia, Bảo |  |  | U11 | CLB HKT An Giang |  | 21 | Huỳnh Gia, Khang |  |  | OPEN | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |  | 22 | Huỳnh Gia, Phú |  |  | U11 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 23 | Huỳnh Ngô Khải, Hoàn |  |  | U13 | CLB Châu Đốc |  | 24 | Kha Tường, Lâm |  |  | U13 | CLB HKT An Giang |  | 25 | Lâm Thành, Phú |  |  | OPEN | CLB Tài Năng Trẻ |  | 26 | Lê Chí, Kiên |  |  | U9 | CLB HKT An Giang |  | 27 | Lê Chí, Tài |  |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 28 | Lê Đức, Nam |  |  | U9 | CLB Châu Đốc |  | 29 | Lê gia, Bảo |  |  | OPEN | CLB Tài Năng Trẻ |  | 30 | Lê Gia, Khương |  |  | U13 | DNTN Kim Gia Huy |  | 31 | Lê Hoàng Nhật, Tuyên |  |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 32 | Lê Khương, Thịnh |  |  | OPEN | DNTN Kim Gia Huy |  | 33 | Lê Minh, Tuyết | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 34 | Lê Nguyễn Kim, Phúc | w |  | G9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 35 | Lê Nguyễn Long, Hải |  |  | OPEN | DNTN Kim Gia Huy |  | 36 | Lê Phú, Vĩnh |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 37 | Lê Tấn, Lộc |  |  | OPEN | THPT Nguyễn Quang Diêu |  | 38 | Lưu Ngọc, Trâm | w |  | OPEN | DNTN Kim Gia Huy |  | 39 | Lý Phương, Nam |  |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 40 | Mai Thị, Ngà | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 41 | Mai Thiên, Ân |  |  | U9 | CLB Châu Đốc |  | 42 | Ngô Thành, Hữu |  |  | U13 | CLB HKT An Giang |  | 43 | Nguyễn Bách, Tùng |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 44 | Nguyễn Bảo, Nhất |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 45 | Nguyễn Bình Phương, Anh | w |  | G13 | DNTN Kim Gia Huy |  | 46 | Nguyễn Cao, Minh |  |  | U9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 47 | Nguyễn Chí, Hùng |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 48 | Nguyễn Gia, Phúc |  |  | U13 | Long Xuyên |  | 49 | Nguyễn Hoàng, Khang |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 50 | Nguyễn Huỳnh, Như | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 51 | Nguyễn Hữu An, Khôi |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 52 | Nguyễn Hữu, Thành |  |  | U9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 53 | Nguyễn Khánh, Văn |  |  | OPEN | DNTN Kim Gia Huy |  | 54 | Nguyễn Lê Đức, Duy |  |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 55 | Nguyễn Minh, Đan |  |  | U9 | TH A Tân An |  | 56 | Nguyễn Minh, Khang |  |  | U9 | DNTN Kim Gia Huy |  | 57 | Nguyễn Ngọc Như, Ý | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên, Kim | w |  | G9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 59 | Nguyễn Nhựt Minh, Luân |  |  | U13 | CLB Châu Đốc |  | 60 | Nguyễn Phan Tuệ, Mẫn | w |  | G13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 61 | Nguyễn Phát, Tường |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 62 | Nguyễn Phi, Hùng |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 63 | Nguyễn Phúc, Nhân |  |  | U11 | CLB Châu Đốc |  | 64 | Nguyễn Quang, Khải |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 65 | Nguyễn Quốc, Anh |  |  | U9 | CLB HKT An Giang |  | 66 | Nguyễn Tiến, Nhân |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 67 | Nguyễn Thái Trí, Bảo |  |  | U9 | CLB HKT An Giang |  | 68 | Nguyễn Thành, Đat |  |  | U13 | CLB Châu Đốc |  | 69 | Nguyễn Trâm, Anh | w |  | G11 | DNTN Kim Gia Huy |  | 70 | Nguyễn Trần Minh, Tâm | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 71 | Nguyễn Trần Thanh, Tân |  |  | U9 | TH A Tân An |  | 72 | Nguyễn Trần Thiên, Bảo |  |  | U11 | TH A Tân An |  | 73 | Nguyễn Trần Thiên, ý | w |  | G9 | TH A Tân An |  | 74 | Nguyễn Trương Phú, Thịnh |  |  | U11 | TH Nguyễn Du |  | 75 | Nguyễn Vũ Kỳ, Anh |  |  | OPEN | CLB HKT An Giang |  | 76 | Nguyễn vũ, Lâm |  |  | U13 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 77 | Nguyễn Xuân, Khang |  |  | U11 | CLB Châu Đốc |  | 78 | Nguyễn Xuân, Lộc |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 79 | Nguyễn, Quân |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 80 | Ô Gia, Huy |  |  | U11 | DNTN Kim Gia Huy |  | 81 | Phạm Đình, Khang |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 82 | Phạm Đức, Phương |  |  | U9 | TH A Tân An |  | 83 | Phạm Hải, Hoà |  |  | U9 | Đồng Tháp |  | 84 | Phạm Hoàng Phúc, Khang |  |  | U11 | CLB Châu Đốc |  | 85 | Phạm La Yến, Khôi | w |  | G9 | CLB Châu Đốc |  | 86 | Phạm Ngọc, Mỹ | w |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 87 | Phạm Ngọc, Vân | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 88 | Phạm Ngọc, Vy | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 89 | Phạm Phúc, Lâm |  |  | U11 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 90 | Phạm Thiên, Minh |  |  | U11 | CLB HKT An Giang |  | 91 | Phan An, Nhiên |  |  | G11 | CLB Xuân Tuấn |  | 92 | Phan Bảo, Thy | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 93 | Phan Hữu, Nghĩa |  |  | OPEN | CLB Châu Đốc |  | 94 | Phan Nguyễn Nhật, Lâm |  |  | U13 | CLB HKT An Giang |  | 95 | Phan Tuấn, Vũ |  |  | OPEN | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 96 | Phan Thị Khánh, Ly | w |  | G9 | CLB Châu Đốc |  | 97 | Phan Vinh, Hiển |  |  | U11 | TH A Tân An |  | 98 | Tăng Khánh Ngọc, Lam | w |  | G11 | DNTN Kim Gia Huy |  | 99 | Tăng Khánh, Long |  |  | U9 | DNTN Kim Gia Huy |  | 100 | Tôn Phạm Nhã, Quỳnh | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 101 | Tống Minh, Đăng |  |  | U9 | CLB HKT An Giang |  | 102 | Tống Ngọc, Khang |  |  | OPEN | DNTN Kim Gia Huy |  | 103 | Thái Trần Thảo, Ngân | w |  | G9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 104 | Thái Trần Thảo, Vy | w |  | G9 | CLB HKT An Giang |  | 105 | Trần Anh, Khoa |  |  | U11 | CLB Châu Đốc |  | 106 | Trần Anh, Khôi |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 107 | Trần Công, Thắng |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 108 | Trần Lâm Huy, Minh |  |  | U11 | CLB Xuân Tuấn |  | 109 | Trần Lê Lan, Anh | w |  | G13 | DNTN Kim Gia Huy |  | 110 | Trần Minh, Quân |  |  | U13 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 111 | Trần Minh, Thiện |  |  | U9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 112 | Trần Ngọc Trâm, Anh | w |  | G11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 113 | Trần Ngọc, Quí |  |  | OPEN | THPT Nguyễn Sinh Sắc |  | 114 | Trần Nguyễn Hoàng Kim, Tuyến | w |  | G11 | CLB Châu Đốc |  | 115 | Trần Nguyễn Hoàng, Phúc |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 116 | Trần Nguyễn Vỹ, Đăng |  |  | U9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 117 | Trần Nguyên, Bảo |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 118 | Trần Nhật, Huy |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 119 | Trần Như, Phúc | w |  | G11 | DNTN Kim Gia Huy |  | 120 | Trần Phú, Thạnh |  |  | OPEN | THPT Nguyễn Quang Diêu |  | 121 | Trần Tấn, Phi |  |  | U9 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 122 | Trần Thanh, Trúc | w |  | G13 | DNTN Kim Gia Huy |  | 123 | Trần Thị Trúc, Linh | w |  | G11 | TH A Tân An |  | 124 | Trương Quang An, Bình |  |  | U9 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 125 | Trương Quang An, Nhiên | w |  | G11 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 126 | Trương Văn, Thái |  |  | OPEN | THPT Nguyễn sinh Sắc |  | 127 | Văng Công Bảo, Anh |  |  | OPEN | THPT Nguyễn sinh Sắc |  | 128 | Văng Văn, Toàn |  |  | U13 | TTDVTH Vĩnh Xương |  | 129 | Võ Đình Nhật, Quang |  |  | U9 | CLB Châu Đốc |  | 130 | Võ Lê Đinh, Quân |  |  | OPEN | THCS Quốc Thái |  | 131 | Võ Lê Minh, Luật |  |  | U11 | TH B Mỹ Đức |  | 132 | Võ Minh Trí, Thiện |  |  | U13 | CLB Tài Năng Trẻ |  | 133 | Võ Minh, Khánh |  |  | U13 | CLB Châu Đốc |  | 134 | Võ Trần Gia, Huy |  |  | U11 | TTDVTH Vĩnh Xương |  |  |  |  |