Giải cờ vua Trường Tiểu học Liên Mạc năm 2025 Bảng Nam, Nữ khối 2+3 Senast uppdaterad23.10.2025 11:07:55, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Val av turnering | Khối 1, Khối 2+3 |
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Korstabell efter 4 ronder, Korstabell, efter startnummer |
Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , ej inlottad |
Ställning efter | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating |
1 | | Bùi, Thanh Duy | | 3A3 | 0 |
2 | | Cao, Thanh Vũ | | 2A3 | 0 |
3 | | Đặng, Khánh Ngân | | 2A3 | 0 |
4 | | Đặng, Quang Minh | | 3A1 | 0 |
5 | | Đỗ, Lan Anh | | 2A4 | 0 |
6 | | Đỗ, Xuân Thành | | 2A3 | 0 |
7 | | Đoàn, Duy Bảo | | 3A3 | 0 |
8 | | Hoàng, Phúc Bảo | | 2A4 | 0 |
9 | | Lê, Vũ Quang Vinh | | 3A3 | 0 |
10 | | Nguyễn, Bảo Anh | | 3A2 | 0 |
11 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | 2A4 | 0 |
12 | | Nguyễn, Đình Nhật Minh | | 3A5 | 0 |
13 | | Nguyễn, Duy Anh | | 3A3 | 0 |
14 | | Nguyễn, Duy Quang | | 2A1 | 0 |
15 | | Nguyễn, Hà Tuệ Anh | | 3A3 | 0 |
16 | | Nguyễn, Hải Anh | | 2A3 | 0 |
17 | | Nguyễn, Lê Hải Yến | | 3A2 | 0 |
18 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | 2A3 | 0 |
19 | | Nguyễn, Minh Tuấn | | 3A2 | 0 |
20 | | Nguyễn, Ngọc An Khang | | 2A1 | 0 |
21 | | Nguyễn, Ngọc Huyền | | 2A4 | 0 |
22 | | Nguyễn, Quang Khánh | | 2A2 | 0 |
23 | | Nguyễn, Quỳnh Chi | | 3A2 | 0 |
24 | | Nguyễn, Thành Nam | | 3A1 | 0 |
25 | | Nguyễn, Thùy Lâm | | 3A1 | 0 |
26 | | Nguyễn, Trần Quang Anh | | 3A4 | 0 |
27 | | Nguyễn, Tuấn Nghĩa | | 2A1 | 0 |
28 | | Phạm, Đức Nhân | | 2A4 | 0 |
29 | | Phạm, Gia Bảo | | 3A3 | 0 |
30 | | Phạm, Nam Khánh | | 3A1 | 0 |
31 | | Phạm, Ngọc Anh | | 3A3 | 0 |
32 | | Quách, Hoàng Lâm | | 3A1 | 0 |
33 | | Trần, Đức Duy | | 3A3 | 0 |
34 | | Vũ, Khánh Chi | | 3A5 | 0 |
35 | | Vương, Đăng Khoa | | 3A3 | 0 |
|
|
|
|