HKPD Viimeisin päivitys22.10.2025 02:58:20, Luonut/Viimeisin lataus: Co Vua Quan Doi
Aloitusranking
Nr | | Nimi | FideID | FED | Rtg | Kerho/Kaupunki |
1 | | Bùi, Bảo Thiên Khang | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
2 | | Bùi, Khôi Nguyên | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
3 | | Bùi, Nhật Quang | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
4 | | Cao, Thái Bảo | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
5 | | Đào, Xuân Lâm | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
6 | | Đinh, Quang Huy | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
7 | | Đỗ, Đức Công | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
8 | | Dương, Thành Đạt | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
9 | | Giang, Trang Uyên | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
10 | | Hà, Tấn Trường | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
11 | | Lê, Anh Tú | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
12 | | Minh, Quang | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
13 | | Ngô, Thu Hiền | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
14 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
15 | | Nguyễn, Đức Khải | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
16 | | Nguyễn, Đức Minh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
17 | | Nguyễn, Đức Trung | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
18 | | Nguyễn, Gia Hưng | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
19 | | Nguyễn, Gia Long | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
20 | | Nguyễn, Hải Minh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
21 | | Nguyễn, Hoàng Quân | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
22 | | Nguyễn, Kim Long | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
23 | | Nguyễn, Lê Anh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
24 | | Nguyễn, Minh Anh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
25 | | Nguyễn, Nhạc An Vinh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
26 | | Nguyễn, Phúc Anh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
27 | | Nguyễn, Thành An | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
28 | | Nguyễn, Trung Anh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
29 | | Nguyễn, Tuấn Đạt | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
30 | | Phạm, Minh Chính | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
31 | | Trần, Nhật Minh | | VIE | 0 | Clb Phú Thọ Chess |
|
|
|
|