Mark Center Autumn 2025 A

Cập nhật ngày: 28.10.2025 21:50:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 8)

Giải/ Nội dungA, B
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1Martianov, Andre2811723ISR2110מועדון שחמט אשדוד
2FMGershkowich, David2803356ISR2103מועדון השחמט כפר סבא
3Taragan, Uri2844044ISR2055מועדון שחמט קרית אונו
4Nochimowski, Eran2856050ISR1981מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
5Yablonko, Eyal2815818ISR1946מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
6Amit, Eli2809591ISR1932מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
7Amitai, Ido2823012ISR1915מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
8Ballas, Eyal2809974ISR1899הפועל אסא תל אביב
9Bar-or, Ornan2807696ISR1884הפועל אסא תל אביב
10Bosis, Ariel2871530ISR1881מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
11Shwarchbard, Zvi2808080ISR1837מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
12Rushinek, Yoav2868652ISR1793מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
13Karov, Roy2875454ISR1775הפועל אסא תל אביב
14Perlmuter, Michael2829088ISR1753מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
15Levi, Idan2846071ISR1746מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס
16Gradenwitz, Oded2808889ISR1733מועדון שחמט הרצליה
17Kaye, Eran2857677ISR1694מועדון שחמט עירוני ת"א ע"ש סול וסיס