Liðkapping 2025 4. flokkur og yngri (1 av 3) Cập nhật ngày: 25.10.2025 15:35:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 |
| 1 | Stranda Talvfelag | * | * | 2 | 3½ | 3 | 3 | 11,5 | 11 |
| 2 | Klaksvíkar Talvfelag | 2 | ½ | * | * | 3 | 3 | 8,5 | 9 |
| 3 | Talvfelagið Rókur | 1 | 1 | 1 | 1 | * | * | 4 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|