Thời gian thi đấu: Sáng từ 8h00-10h30 Chiều 14h00-16h30 Địa điểm: Hội TrườngGiải Cờ Vua TTHS Trường TH Ngô Gia Tự, Đà Nẵng Năm Học 2025-2026 Nam L123Last update 27.10.2025 09:47:53, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
| 1 | | Bùi Hải, Nam 1/5 | | VIE | 0 |
| 2 | | Bùi Minh, Anh 1/5 | | VIE | 0 |
| 3 | | Đinh Quang, Vinh 2/7 | | VIE | 0 |
| 4 | | Đỗ Việt, Phong 1/7 | | VIE | 0 |
| 5 | | Hồ Quang, Đăng 2/3 | | VIE | 0 |
| 6 | | Hoàng Hạo, Nhiên 3/8 | | VIE | 0 |
| 7 | | Huỳnh Phúc, Hưng 1/3 | | VIE | 0 |
| 8 | | Lê Minh, Khang 2/5 | | VIE | 0 |
| 9 | | Lê Nguyễn Anh, Đạt 3/5 | | VIE | 0 |
| 10 | | Lê Trường, Minh 3/7 | | VIE | 0 |
| 11 | | Ngô Tấn, Khải 1/8 | | VIE | 0 |
| 12 | | Nguyễn Anh, Thiều 2/3 | | VIE | 0 |
| 13 | | Nguyễn Bảo, Khánh 1/8 | | VIE | 0 |
| 14 | | Nguyễn Đăng Minh, Trí 3/7 | | VIE | 0 |
| 15 | | Nguyễn Đăng, Quân 2/6 | | VIE | 0 |
| 16 | | Nguyễn Hồ Gia, Bảo 3/2 | | VIE | 0 |
| 17 | | Nguyễn Đỗ Tuấn, Anh 3/1 | | VIE | 0 |
| 18 | | Nguyễn Huy, Khôi 2/4 | | VIE | 0 |
| 19 | | Nguyễn Huy, Thành 3/3 | | VIE | 0 |
| 20 | | Nguyễn Lê Gia, Bảo 2/5 | | VIE | 0 |
| 21 | | Nguyễn Lê Tuấn, Anh 1/6 | | VIE | 0 |
| 22 | | Nguyễn Quang, Đăng 3/4 | | VIE | 0 |
| 23 | | Nguyễn Quốc, Nam 3/6 | | VIE | 0 |
| 24 | | Nguyễn Tấn Gia, Lâm 1/1 | | VIE | 0 |
| 25 | | Nguyễn Thanh Hải, Đăng 3/1 | | VIE | 0 |
| 26 | | Nguyễn Văn Minh, Nhật 2/4 | | VIE | 0 |
| 27 | | Nguyễn Việt, Bảo 1/3 | | VIE | 0 |
| 28 | | Phạm Đắc Nguyên, Khôi 2/2 | | VIE | 0 |
| 29 | | Phạm Ngọc Đăng, Khoa 2/6 | | VIE | 0 |
| 30 | | Phạm Việt, Dũng 3/2 | | VIE | 0 |
| 31 | | Phan Đình, Hiếu 3/6 | | VIE | 0 |
| 32 | | Phan Đình, Sáng 1/1 | | VIE | 0 |
| 33 | | Phan Nguyên, Khang 3/3 | | VIE | 0 |
| 34 | | Phan Thân Quang, Minh 2/7 | | VIE | 0 |
| 35 | | Quách Hữu Minh, Nhật 2/2 | | VIE | 0 |
| 36 | | Tạ Minh, Quân 3/8 | | VIE | 0 |
| 37 | | Thái Minh, Huy 1/6 | | VIE | 0 |
| 38 | | Trần Hoàng, Lâm 1/4 | | VIE | 0 |
| 39 | | Trần Lê Ngọc, Khang 1/4 | | VIE | 0 |
| 40 | | Trần Thái, Hưng 1/2 | | VIE | 0 |
| 41 | | Trần Thanh, An 2/1 | | VIE | 0 |
| 42 | | Trần Văn, Đức 3/5 | | VIE | 0 |
| 43 | | Trương Minh, Khang 3/4 | | VIE | 0 |
| 44 | | Võ Nguyễn Đình, Nguyên 1/7 | | VIE | 0 |
| 45 | | Võ Phước, Thịnh 2/1 | | VIE | 0 |
|
|
|
|