HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC CHÍ LINH Zadnja izmjena20.10.2025 16:15:39, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Odabir turnira | TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG KHỐI 1,2,3: NAM, NỮ KHỐI 4,5: NAM, NỮ |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FideID | FED | Rtg | Klub/Grad |
1 | | Bùi, Khánh Hà | | CHL | 0 | 5/5 |
2 | | Bùi, Minh Duy | | CHL | 0 | 1/1 |
3 | | Bùi, Ngọc Phương Minh | | CHL | 0 | 2/5 |
4 | | Bùi, Nguyễn Bảo Ngọc | | CHL | 0 | 4/6 |
5 | | Bùi, Thị Mộc Trà | | CHL | 0 | 3/1 |
6 | | Bùi, Vũ Nguyên Ngọc | | CHL | 0 | 2/3 |
7 | | Cao, Thanh Tùng | | CHL | 0 | 3/4 |
8 | | Chu, Thục Anh | | CHL | 0 | 2/4 |
9 | | Đặng, Lê Vy | | CHL | 0 | 5/9 |
10 | | Đặng, Nguyễn Bảo Ngọc | | CHL | 0 | 3/4 |
11 | | Đặng, Như Khánh | | CHL | 0 | 4/4 |
12 | | Đặng, Sỹ Anh Khôi | | CHL | 0 | 4/7 |
13 | | Đậu, Cao Phúc Lâm | | CHL | 0 | 3/4 |
14 | | Đinh, Đức Quang | | CHL | 0 | 5/9 |
15 | | Đinh, Hoàng Bách | | CHL | 0 | 1/4 |
16 | | Đinh, Tuấn Anh | | CHL | 0 | 5/5 |
17 | | Đỗ, Ngọc Phúc An | | CHL | 0 | 5/1 |
18 | | Đỗ, Tiến Đạt | | CHL | 0 | 5/4 |
19 | | Đoàn, Hoài Anh | | CHL | 0 | 3/3 |
20 | | Dương, Thị Minh Giang | | CHL | 0 | 3/7 |
21 | | Hà, Vi Khánh | | CHL | 0 | 5/3 |
22 | | Hồ, Hồng Tuệ Anh | | CHL | 0 | 4/3 |
23 | | Hồ, Nguyên Khang | | CHL | 0 | 5/2 |
24 | | Hồ, Sỹ Nhật Minh | | CHL | 0 | 5/7 |
25 | | Hồ, Trọng Khang | | CHL | 0 | 4/2 |
26 | | Hồ, Văn Sỹ Hào | | CHL | 0 | 5/5 |
27 | | Hoàng, Đình Thắng | | CHL | 0 | 4/6 |
28 | | Kiều, Đình Nam | | CHL | 0 | 5/2 |
29 | | Kiều, Mình Khang | | CHL | 0 | 2/2 |
30 | | Lê, Bảo Lan | | CHL | 0 | 5/2 |
31 | | Lê, Hoài An | | CHL | 0 | 4/1 |
32 | | Lê, Minh Thư | | CHL | 0 | 5/9 |
33 | | Lê, Phan Kim Ngân | | CHL | 0 | 1/2 |
34 | | Lê, Thế Hoàng Nam | | CHL | 0 | 2/4 |
35 | | Lê, Tùng Lâm | | CHL | 0 | 3/1 |
36 | | Lưu, Nam Khánh | | CHL | 0 | 5/7 |
37 | | Mai, Huỳnh Lâm | | CHL | 0 | 4/6 |
38 | | Mai, Nhật Khoa | | CHL | 0 | 5/3 |
39 | | Nguyễn, An Nhiên | | CHL | 0 | 5/5 |
40 | | Nguyễn, Bá Đức | | CHL | 0 | 2/6 |
41 | | Nguyễn, Bảo Khanh | | CHL | 0 | 4/7 |
42 | | Nguyễn, Bảo Minh | | CHL | 0 | 4/8 |
43 | | Nguyễn, Bích Ngọc | | CHL | 0 | 4/5 |
44 | | Nguyễn, Đặng Nam Dương | | CHL | 0 | 3/6 |
45 | | Nguyễn, Đình Hải Nam | | CHL | 0 | 2/3 |
46 | | Nguyễn, Đỗ Tuệ Minh | | CHL | 0 | 4/1 |
47 | | Nguyễn, Doãn Khang | | CHL | 0 | 4/5 |
48 | | Nguyễn, Đức Nam | | CHL | 0 | 3/2 |
49 | | Nguyễn, Đức Huy | | CHL | 0 | 5/6 |
50 | | Nguyễn, Đức Phúc | | CHL | 0 | 1/3 |
51 | | Nguyễn, Gia Long | | CHL | 0 | 1/4 |
52 | | Nguyễn, Hoàng Diệp Chi | | CHL | 0 | 4/2 |
53 | | Nguyễn, Hoàng Minh | | CHL | 0 | 5/4 |
54 | | Nguyễn, Hoàng Phương | | CHL | 0 | 3/5 |
55 | | Nguyễn, Lan Khuê | | CHL | 0 | 4/2 |
56 | | Nguyễn, Lê Thái Bảo | | CHL | 0 | 2/7 |
57 | | Nguyễn, Minh Dũng | | CHL | 0 | 4/1 |
58 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Anh | | CHL | 0 | 3/6 |
59 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Châu | | CHL | 0 | 3/4 |
60 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Nhi | | CHL | 0 | 5/4 |
61 | | Nguyễn, Ngọc Linh Đan | | CHL | 0 | 3/2 |
62 | | Nguyễn, Ngọc Vân Anh | | CHL | 0 | 4/3 |
63 | | Nguyễn, Phú An | | CHL | 0 | 2/1 |
64 | | Nguyễn, Phước Nguyên | | CHL | 0 | 4/3 |
65 | | Nguyễn, Phước Sang | | CHL | 0 | 4/3 |
66 | | Nguyễn, Quang Huy | | CHL | 0 | 5/1 |
67 | | Nguyễn, Quốc Cường | | CHL | 0 | 2/6 |
68 | | Nguyễn, Quốc Khoa | | CHL | 0 | 2/5 |
69 | | Nguyễn, Quỳnh Anh | | CHL | 0 | 5/6 |
70 | | Nguyễn, Thái Bảo | | CHL | 0 | 3/3 |
71 | | Nguyễn, Thành Sơn | | CHL | 0 | 3/5 |
72 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | CHL | 0 | 3/7 |
73 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | CHL | 0 | 5/8 |
74 | | Nguyễn, Trần Thiên Phúc | | CHL | 0 | 1/2 |
75 | | Nguyễn, Tuấn Đạt | | CHL | 0 | 2/2 |
76 | | Nguyễn, Tùng Bách | | CHL | 0 | 3/1 |
77 | | Nguyễn, Vũ Hoàng Nam | | CHL | 0 | 2/5 |
78 | | Nguyễn, Vũ Minh Tuệ | | CHL | 0 | 4/2 |
79 | | Nông, Nguyễn An Nhiên | | CHL | 0 | 5/7 |
80 | | Phạm, Hồng Khánh An | | CHL | 0 | 4/7 |
81 | | Phạm, Minh Đăng | | CHL | 0 | 5/3 |
82 | | Phạm, Minh Quân | | CHL | 0 | 3/2 |
83 | | Phạm, Trần Kim Ngân | | CHL | 0 | 5/4 |
84 | | Phan, Bảo Anh | | CHL | 0 | 2/4 |
85 | | Phan, Bảo Diệp | | CHL | 0 | 5/6 |
86 | | Phan, Hoàng Minh Thư | | CHL | 0 | 3/1 |
87 | | Phan, Thanh Minh Trí | | CHL | 0 | 1/4 |
88 | | Phan, Võ Anh Đức | | CHL | 0 | 5/1 |
89 | | Thái, Hữu Phước | | CHL | 0 | 5/6 |
90 | | Tô, Minh Anh | | CHL | 0 | 5/8 |
91 | | Trần, Bảo Khang | | CHL | 0 | 2/7 |
92 | | Trần, Gia Tuệ Lâm | | CHL | 0 | 3/3 |
93 | | Trần, Hoàng An | | CHL | 0 | 1/3 |
94 | | Trần, Hoàng Bách | | CHL | 0 | 2/1 |
95 | | Trần, Thanh Kim Ngân | | CHL | 0 | 4/7 |
96 | | Trần, Thị Thuỳ Dương | | CHL | 0 | 3/5 |
97 | | Trần, Tuấn Dũng | | CHL | 0 | 2/4 |
98 | | Trịnh, Khánh Linh | | CHL | 0 | 5/2 |
99 | | Trịnh, Lê Hà My | | CHL | 0 | 3/6 |
100 | | Trịnh, Quang Vinh | | CHL | 0 | 3/6 |
101 | | Trương, Trọng Tuấn Anh | | CHL | 0 | 3/3 |
102 | | Võ, Hồng Ngọc | | CHL | 0 | 3/2 |
103 | | Võ, Quang Mạnh Phú | | CHL | 0 | 4/4 |
104 | | Vũ, Hà Phương | | CHL | 0 | 5/1 |
105 | | Vũ, Minh Đức | | CHL | 0 | 4/5 |
106 | | Vũ, Nguyên Khang | | CHL | 0 | 4/4 |
107 | | Vũ, Phúc Huy | | CHL | 0 | 4/1 |
108 | | Vũ, Quang Đại | | CHL | 0 | 5/9 |
109 | | Vũ, Thảo Nguyên Sa | | CHL | 0 | 4/4 |
|
|
|
|