Чемпионат Ферганской области среди мальчиков до 12 лет |
Cập nhật ngày: 25.10.2025 06:50:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ravil Vasbutdinov
| Giải/ Nội dung | мальчики 14 лет, девушки до 14 лет, мальчики 12 лет, девочки 12 лет, мальчики 10 лет, девочки 10 лет, мальчики 8 лет, девочки 8 лет |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | Jamoliddinov, Mukhammadumar | 14240319 | UZB | 1573 |
| 2 | | Abdualiyev, Yahyobek | 14249448 | UZB | 0 |
| 3 | | Abdukhalimov, Mustafo | | UZB | 0 |
| 4 | | Aliev, Mukhammadali | | UZB | 0 |
| 5 | | Alisherov, Iskandar | | UZB | 0 |
| 6 | | Khonkeldiev, Sardorbek | | UZB | 0 |
| 7 | | Makhammadsoliev, Doniyorbek | | UZB | 0 |
| 8 | | Makhmudov, Mukhtasarkhon | | UZB | 0 |
| 9 | | Marufjonov, MukhammadFozil | | UZB | 0 |
| 10 | | Murodilov, Tulanboy | | UZB | 0 |
| 11 | | Saminjonov, Muminjon | 14240416 | UZB | 0 |
| 12 | | Tulkinov, Ibrokhimjon | | UZB | 0 |
| 13 | | Xabibov, Elshodbek | 14250250 | UZB | 0 |
| 14 | | Zokirov, Boburmirzo | 14240688 | UZB | 0 |
|
|
|
|