Giải cờ vua trường cấp 2 Võ Thị Sáu năm 2025 Bảng Nam Khối 8, 9Posledná aktualizácia 20.10.2025 01:45:04, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Výber turnaja | Nam K6, Nam K7, Nam K89, Nữ K678 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | 6D1, 6D2, 6D4, 6D5, 6D6, 6D7, 6D8, 6D9, 6DX, 7C1, 7C2, 7C4, 7C5, 7C6, 7C7, 7C8, 7C9, 8B3, 8B5, 8B6, 8B8, 8B9, 8BX, 8BY, 9A5, 9A7 |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
č. | T | Meno | ID | FideID | FED | Elo | EloN | Kraj | Klub | Meno |
8 | | Đỗ Đăng Khoa | 45 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
15 | | Đoàn Anh Đức | 41 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
17 | | Đoàn Hồng Kỳ | 46 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
21 | | Lê Bách Tùng | 42 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
31 | | Nguyễn Duy Minh | 40 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
38 | | Nguyễn Thanh An | 38 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
42 | | Nguyễn Thiên Phú | 44 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
54 | | Trần Trung Hiếu | 43 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
56 | | Văn Đức Anh | 39 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
59 | | Vũ Gia Bảo | 47 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nam K6 |
3 | | Đỗ Nguyễn Ngọc Lam K6 | 1 | | 6D9 | 0 | 0 | | 6d9 | Nữ K678 |
|
|
|
|