Thời gian (thi đấu trong buổi sáng): từ 7h sáng thứ 7 ngày 15/11/2025. Địa điểm: Trường THCS Hương Sơn. Số ván đấu: 7 ván Cờ nhanh (10ph/mỗi VĐV/mỗi ván).Giải Cờ vua trường THCS Hương Sơn 2025 Bảng nữ THCSÚltima Atualização15.11.2025 02:40:48, Criado por / Última atualização: HLV Tran Quoc Viet
| Selecção de torneio | Bảng nam lớp 6-7 Bảng nam lớp 8-9 Bảng nữ THCS |
| Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio, Ligação com calendário de torneios |
| Vista geral de equipa | X6C, X6E, X7A, X8B, X8C, X8E, X9E, Y6A, Y6B, Y6C, Y6D, Y6E, Y7A, Y7B, Y7C, Y7D, Y7E, Z8A, Z8C, Z8D, Z8E, Z8G, Z9A, Z9B, Z9C, Z9D, Z9E |
| Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário |
| Tabela cruzada após a ronda 3, Lista cruzada por ranking inicial |
| Emparceiramentos por tabuleiro | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/5 , não emparceirado |
| Classificação após | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Ranking inicial
| Nº. | Nome | FED | Prov. | Clube/Cidade |
| 1 | Đặng, Nguyễn Kim Ngân G | X8C | | X8c |
| 2 | Đỗ, Hà Linh G | X7A | | X7a |
| 3 | Hoàng, Minh Châu G | X8B | | X8b |
| 4 | Lê, Phương Khánh G | X9E | | X9e |
| 5 | Mai, Thị Kim Ngân G | X8C | | X8c |
| 6 | Nguyễn, Minh Tâm G | X9E | | X9e |
| 7 | Nguyễn, Thảo My G | X7A | | X7a |
| 8 | Nguyễn, Thị Hòa G | X8E | | X8e |
| 9 | Trần, Thanh Bình G | X6C | | X6c |
| 10 | Vũ, Quỳnh Nga G | X6E | | X6e |
|
|
|
|