Thời gian (thi đấu trong buổi sáng): từ 7h sáng thứ 7 ngày 15/11/2025. Địa điểm: Trường THCS Hương Sơn. Số ván đấu: 7 ván Cờ nhanh (10ph/mỗi VĐV/mỗi ván).Giải Cờ vua trường THCS Hương Sơn 2025 Bảng nữ THCSÚltima Atualização15.11.2025 03:32:26, Criado por / Última atualização: HLV Tran Quoc Viet
| Selecção de torneio | Bảng nam lớp 6-7 Bảng nam lớp 8-9 Bảng nữ THCS |
| Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio, Ligação com calendário de torneios |
| Vista geral de equipa | X6C, X6E, X7A, X8B, X8C, X8E, X9E, Y6A, Y6B, Y6C, Y6D, Y6E, Y7A, Y7B, Y7C, Y7D, Y7E, Z8A, Z8C, Z8D, Z8E, Z8G, Z9A, Z9B, Z9C, Z9D, Z9E |
| Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário |
| Tabela cruzada final após 5 rondas, Lista cruzada por ranking inicial |
| Emparceiramentos por tabuleiro | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , não emparceirado |
| Classificação após | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Vista geral de jogador de Z9D
| Nº.Inic. | Nome | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Grupo |
| 5 | Đỗ Ngọc Thanh Phong | Z9D | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | Bảng nam lớp 8-9 |
| 20 | Nguyễn Phúc Khôi | Z9D | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | Bảng nam lớp 8-9 |
Resultados da última ronda para Z9D
Detalhes dos jogadores para Z9D
| Rd. | Nº.Inic. | Nome | FED | Pts. | Res. |
| Đỗ Ngọc Thanh Phong 0 Z9D Rp:1158 Pts. 5 |
| 1 | 22 | Nguyễn Thái Hoàng | Z8A | 4 | w 1 | | 2 | 24 | Nguyễn Trung Nghĩa | Z8G | 4 | s 1 | | 3 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm | Z8G | 6 | w 0 | | 4 | 18 | Nguyễn Khánh Toàn | Z8C | 3 | s 1 | | 5 | 26 | Nguyễn Việt Duy | Z9E | 6 | w 0 | | 6 | 11 | Lê Việt Hoàng | Z9B | 3,5 | s 1 | | 7 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | Z9B | 4 | w 1 | | Nguyễn Phúc Khôi 0 Z9D Rp:1309 Pts. 6 |
| 1 | 3 | Bùi Trọng Phong | Z8C | 1,5 | s 1 | | 2 | 1 | Bùi Đức Anh | Z8D | 3 | w 1 | | 3 | 12 | Nguyễn Anh Đức A | Z9C | 5 | w 1 | | 4 | 26 | Nguyễn Việt Duy | Z9E | 6 | s 1 | | 5 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm | Z8G | 6 | w 0 | | 6 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | Z9B | 4 | s 1 | | 7 | 19 | Nguyễn Minh Quân | Z8A | 4,5 | s 1 |
|
|
|
|