Đại hội Thể dục thể thao phường Dương Nội lần thứ 8 năm 2025 Cờ tướng dưới 55Paskutinis atnaujinimas16.10.2025 19:20:47, Autorius/Paskutinis perkėlimas: IA.Truong Duc Chien
Turnyro pasirinktys | Cờ vua: Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ tướng: Dưới 55, Trên 56 |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
Poros pagal lentas | Rt.1/5 , nesuporuotas |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | | Đinh, Văn Hải | | HHA | Hoàng Hanh |
2 | | Lê, Hữu Trí | | DKE | Đoàn Kết |
3 | | Lưu, Đình Cường | | QMI | Quang Minh |
4 | | Nguyễn, Bá Chức | | HHA | Hoàng Hanh |
5 | | Nguyễn, Bá Giang | | TBI | Trung Bình |
6 | | Nguyễn, Hưng Hà | | TLO | Thắng Lợi |
7 | | Nguyễn, Khắc Điệp | | VQU | Qinh Qung |
8 | | Nguyễn, Trung Việt | | QMI | Quang Minh |
9 | | Nguyễn, Văn Đăng | | AKH | An Khang |
10 | | Nguyễn, Văn Khanh | | HBI | Hòa Bình |
11 | | Nguyễn, Văn Quang | | TKI | Trung Kiên |
12 | | Phan, Thế Huân | | QTI | Quyết Tiến |
13 | | Vũ, Thành Đức | | NHU | Nguyễn Huệ |
14 | | Vũ, Triệu Tiến | | TBI | Trung Bình |
|
|
|
|