ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG TỪ LIÊM LẦN THỨ I - NĂM 2025 MÔN CỜ VUA - NỮ 11+12 TUỔILast update 18.10.2025 07:03:07, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: namhnchess
Tournament selection | CT-Nam: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CT-Nữ: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CV-Nam: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CV-Nữ: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | N�, Nam, VIE |
Overview for groups | g12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Phan, Linh An | VIE | Thcs&thpt Lê Quý Đôn |
2 | Đặng, Trâm Anh | VIE | Thcs-Thpt M.V.Lô-Mô-Nô-Xốp |
3 | Nguyễn, Trần Thảo Nguyên | VIE | Thcs Mễ Trì |
4 | Đỗ, Thảo My | VIE | Thcs Mai Dịch |
5 | Hà, Phương Thuỳ | VIE | Thcs Phú Đô |
6 | Vũ, Trần Thiên Phú | VIE | Thcs Mễ Trì |
7 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | VIE | Thcs Đoàn Thị Điểm |
8 | Ngô, Quỳnh Trang | VIE | Thcs Đoàn Thị Điểm |
9 | Nguyễn, Diệu Anh | VIE | Thcs&thpt Lê Quý Đôn |
10 | Nguyễn, Hoàng Hà Anh | VIE | Thcs Mỹ Đình 1 |
11 | Nguyễn, Lê Minh Anh | VIE | Thcs-Thpt M.V.Lô-Mô-Nô-Xốp |
12 | Nguyễn, Ngọc Nhi | VIE | Thcs Mỹ Đình 1 |
13 | Nguyễn, Quỳnh Hương | VIE | Thcs Mai Dịch |
14 | Hạp, Thị Hồng Ngoc | VIE | Mễ Trì |
|
|
|
|