ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG TỪ LIÊM LẦN THỨ I - NĂM 2025 MÔN CỜ TƯỚNG - NAM 10+11 TUỔILast update 18.10.2025 06:39:22, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: namhnchess
Tournament selection | CT-Nam: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CT-Nữ: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CV-Nam: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi CV-Nữ: 6 tuổi, 7+8 tuổi, 9+10 tuổi, 11+12 tuổi, 13+14 tuổi |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | N�, Nam, VIE |
Overview for groups | g12, u12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 3
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 14 | Thái, Minh Quân | VIE | Thcs Phú Đô | 3 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | 1 |
2 | 12 | Nguyễn, Vũ Nam | VIE | Thcs Đoàn Thị Điểm | 2,5 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0 |
3 | 8 | Nguyễn, Đặng Khương Duy | VIE | Thcs Mai Dịch | 2,5 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 1 |
4 | 10 | Nguyễn, Minh Nhật | VIE | Thcs Phú Đô | 2,5 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 1 |
5 | 3 | Dương, Ngọc Minh | VIE | Thcs Cầu Diễn | 2 | 0 | 3,5 | 2 | 2 | 1 |
6 | 7 | Ngô, Nhật Anh | VIE | Thcs Mỹ Đình 1 | 2 | 0 | 3,5 | 2 | 2 | 1 |
7 | 4 | Đỗ, Thế Bách | VIE | Thcs Mễ Trì | 2 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 0 |
8 | 2 | Chu, Quang Minh | VIE | Thcs-Thpt M.V.Lô-Mô-Nô-Xốp | 1,5 | 0 | 5,5 | 1 | 1 | 0 |
9 | 1 | Bùi, Tuấn Khoa | VIE | Thcs Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 |
10 | 6 | Khất, Đăng Gia Huy | VIE | Thcs Mai Dịch | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 |
11 | 5 | Hoàng, Đình Nam | VIE | Thcs Mỹ Đình 1 | 1 | 0 | 4,5 | 1 | 2 | 0 |
12 | 11 | Nguyến, Thái Bình | VIE | Thcs Mễ Trì | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 |
13 | 16 | Phan, Trần Gia Khánh | VIE | THCS Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 3,5 | 1 | 2 | 1 |
14 | 15 | Vũ, Chí An | VIE | Thcs Cầu Diễn | 0,5 | 0,5 | 3 | 0 | 2 | 0 |
15 | 13 | Đại, Xuân Kiên | VIE | Thcs&thpt Lê Quý Đôn | 0,5 | 0,5 | 2 | 0 | 2 | 0 |
16 | 9 | Nguyễn, Hữu Hoàng Minh | VIE | Thcs-Thpt M.V.Lô-Mô-Nô-Xốp | 0 | 0 | 3,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|