GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K4 nam Last update 16.11.2025 03:38:58, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Tournament selection | k4 nam, k4 nữ, K5 nam, K5 nữ, K6 nam, K6 nữ, K6 nữ, K7 nam, K7 nữ, K8 nam, K8 nữ, K9 nam, K9 nữ |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Rank after Round 4, Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
| 1 | | Đào, Nguyễn Gia Hưng | | 4/3 | 0 |
| 2 | | Hồ, Nguyễn Tuấn Kiệt | | 4/1 | 0 |
| 3 | | Ngô, Đức Nhật Quyền | | 4/1 | 0 |
| 4 | | Nguyễn, Anh Kiệt | | 4/2 | 0 |
| 5 | | Nguyễn, Lê Anh Nam | | 4/1 | 0 |
| 6 | | Nguyễn, Quang Cường | | 4/3 | 0 |
| 7 | | Nguyễn, Quang Hưng | | 4/2 | 0 |
| 8 | | Nguyễn, Tấn Lộc | | 4/3 | 0 |
| 9 | | Nguyễn, Thành Đạt | | 4/1 | 0 |
| 10 | | Nguyễn, Văn Hải Sơn | | 4/3 | 0 |
| 11 | | Nguyễn, Văn Khánh | | 4/3 | 0 |
| 12 | | Phạm, Trần Anh Khoa | | 4/1 | 0 |
| 13 | | Trần, Đỗ Quốc Hùng | | 4/1 | 0 |
| 14 | | Trần, Ngọc Bảo Phúc | | 4/1 | 0 |
| 15 | | Trương, Khải Minh | | 4/1 | 0 |
| 16 | | Võ, Gia Khiêm | | 4/2 | 0 |
| 17 | | Võ, Nguyễn Quốc Minh | | 4/3 | 0 |
| 18 | | Vũ, Trần Tấn Phát | | 4/2 | 0 |
|
|
|
|