GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K4 nam Last update 16.11.2025 06:33:31, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Tournament selection | k4 nam, k4 nữ, K5 nam, K5 nữ, K6 nam, K6 nữ, K6 nữ, K7 nam, K7 nữ, K8 nam, K8 nữ, K9 nam, K9 nữ |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Rank after Round 5, Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/ResultsRound 2
| Bo. | No. | | White | Rtg | Pts. | Result | Pts. | | Black | Rtg | No. |
| 1 | 2 | | Hồ, Nguyễn Tuấn Kiệt | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn, Quang Cường | 0 | 6 |
| 2 | 10 | | Nguyễn, Văn Hải Sơn | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Ngô, Đức Nhật Quyền | 0 | 3 |
| 3 | 4 | | Nguyễn, Anh Kiệt | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Võ, Nguyễn Quốc Minh | 0 | 17 |
| 4 | 16 | | Võ, Gia Khiêm | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn, Lê Anh Nam | 0 | 5 |
| 5 | 18 | | Vũ, Trần Tấn Phát | 0 | 1 | 1 - 0 | 0 | | Đào, Nguyễn Gia Hưng | 0 | 1 |
| 6 | 12 | | Phạm, Trần Anh Khoa | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn, Quang Hưng | 0 | 7 |
| 7 | 8 | | Nguyễn, Tấn Lộc | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần, Đỗ Quốc Hùng | 0 | 13 |
| 8 | 14 | | Trần, Ngọc Bảo Phúc | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn, Thành Đạt | 0 | 9 |
| 9 | 15 | | Trương, Khải Minh | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn, Văn Khánh | 0 | 11 |
|
|
|
|